Đọc nhanh: 光棍 (quang côn). Ý nghĩa là: ế; độc thân, người thức thời; người thông minh, côn đồ. Ví dụ : - 那些男人,则更可能会变成光棍。 Mấy tên đàn ông đó có khả năng biến thành người độc thân.. - 接受自己身为光棍的现实。 Chấp nhận sự thật rằng bạn là một người độc thân.. - 为了纪念这一天,他们给它命名为“光棍节”。 Để kỷ niệm ngày này, họ đặt tên là "Lễ Độc Thân".
Ý nghĩa của 光棍 khi là Danh từ
✪ ế; độc thân
单身人士称谓
- 那些 男人 , 则 更 可能 会 变成 光棍
- Mấy tên đàn ông đó có khả năng biến thành người độc thân.
- 接受 自己 身为 光棍 的 现实
- Chấp nhận sự thật rằng bạn là một người độc thân.
- 为了 纪念 这 一天 , 他们 给 它 命名 为 光棍节
- Để kỷ niệm ngày này, họ đặt tên là "Lễ Độc Thân".
- 在 中国 , 光棍 的 数量 等于 美国 所有 年轻 男子 的 数量
- Số người độc thân ở Trung Quốc cũng nhiều như số thanh niên ở Mỹ.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ người thức thời; người thông minh
指识时务的人
- 光棍 不 吃眼前亏
- Người thức thời không chịu thiệt thòi.
- 光棍 肚里 有 把 称
- Người thông minh thường có tính toán trong lòng.
✪ côn đồ
地方上的恶棍
✪ lưu manh
原指无业游民, 后来指不务正业、为非作歹的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光棍
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 时光 飞逝
- thời gian qua đi rất nhanh.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 玥 珠 闪耀 光芒
- Thần châu tỏa sáng rực rỡ.
- 国徽 闪耀 光芒
- Quốc huy lấp lánh hào quang.
- 月亮 的 光芒 很 柔和
- Ánh sáng của trăng rất dịu dàng.
- 青皮 光棍
- bọn côn đồ vô lại.
- 光棍 肚里 有 把 称
- Người thông minh thường có tính toán trong lòng.
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 那些 男人 , 则 更 可能 会 变成 光棍
- Mấy tên đàn ông đó có khả năng biến thành người độc thân.
- 打光棍儿 ( 过 单身汉 的 生活 )
- sống độc thân
- 光棍 不 吃眼前亏
- Người thức thời không chịu thiệt thòi.
- 接受 自己 身为 光棍 的 现实
- Chấp nhận sự thật rằng bạn là một người độc thân.
- 为了 纪念 这 一天 , 他们 给 它 命名 为 光棍节
- Để kỷ niệm ngày này, họ đặt tên là "Lễ Độc Thân".
- 在 中国 , 光棍 的 数量 等于 美国 所有 年轻 男子 的 数量
- Số người độc thân ở Trung Quốc cũng nhiều như số thanh niên ở Mỹ.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 光棍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 光棍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
棍›