- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:đao 刀 (+4 nét)
- Pinyin:
Zé
- Âm hán việt:
Tắc
- Nét bút:丨フノ丶丨丨
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿰贝⺉
- Thương hiệt:BOLN (月人中弓)
- Bảng mã:U+5219
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 则
-
Phồn thể
則
-
Cách viết khác
𠞋
𠟔
𠟭
𠟻
𣉇
Ý nghĩa của từ 则 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 则 (Tắc). Bộ đao 刀 (+4 nét). Tổng 6 nét but (丨フノ丶丨丨). Ý nghĩa là: 1. quy tắc, 2. bắt chước. Chi tiết hơn...