儿
Nhi
Trẻ con
Những chữ Hán sử dụng bộ 儿 (Nhi)
-
儿
Nhi, Nhân
-
兀
Ngoạt, Ngột, ô
-
允
Doãn, Duẫn
-
元
Nguyên
-
兄
Huynh, Huống
-
充
Sung
-
兆
Triệu
-
兇
Hung
-
先
Tiên, Tiến
-
光
Quang
-
克
Khắc
-
兌
Duyệt, Duệ, Nhuệ, đoài, đoái
-
免
Miễn, Vấn
-
兑
đoài, đoái
-
兒
Nghê, Nhi
-
兓
Tán, Tâm
-
兔
Thỏ, Thố
-
兕
Huỷ
-
兗
Duyễn, Duyện
-
党
đảng
-
兜
đâu
-
兟
Sân
-
兢
Căng
-
尧
Nghiêu