单身狗 dānshēn gǒu

Từ hán việt: 【đơn thân cẩu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "单身狗" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đơn thân cẩu). Ý nghĩa là: độc thân. Ví dụ : - ! Chuồn thôi, chuồn thôi, độc thân vẫn tốt hơn.. - 。 Người độc thân thường hay bị bạn bè trêu chọc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 单身狗 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 单身狗 khi là Danh từ

độc thân

单身

Ví dụ:
  • - liū le liū le 单身 dānshēn gǒu tǐng hǎo

    - Chuồn thôi, chuồn thôi, độc thân vẫn tốt hơn.

  • - 单身 dānshēn gǒu 常常 chángcháng bèi 朋友 péngyou men 开玩笑 kāiwánxiào

    - Người độc thân thường hay bị bạn bè trêu chọc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单身狗

  • - 举目无亲 jǔmùwúqīn ( zhǐ 单身在外 dānshēnzàiwài 不见 bújiàn 亲属 qīnshǔ 亲戚 qīnqī )

    - ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.

  • - 小狗 xiǎogǒu 满身 mǎnshēn shì 很脏 hěnzāng

    - Con chó con khắp người đầy bùn, rất bẩn.

  • - rén 身份 shēnfèn 简单 jiǎndān

    - Thân phận người này không đơn giản.

  • - 母胎 mǔtāi 单身 dānshēn 26 nián hòu 终于 zhōngyú 脱单 tuōdān le

    - Ế 26 năm trời cuối cùng cũng thoát ế rồi

  • - 单身 dānshēn gǒu 常常 chángcháng bèi 朋友 péngyou men 开玩笑 kāiwánxiào

    - Người độc thân thường hay bị bạn bè trêu chọc.

  • - 当时 dāngshí 单身 dānshēn

    - Tôi lúc ấy độc thân.

  • - 认为 rènwéi 单身 dānshēn

    - Anh ấy cho rằng tôi độc thân.

  • - 事情 shìqing 本身 běnshēn hěn 简单 jiǎndān

    - Bản thân sự việc rất đơn giản.

  • - 身子 shēnzi hěn 单薄 dānbó

    - Anh ấy có thân hình rất yếu ớt.

  • - 身子 shēnzi 那么 nàme 单薄 dānbó

    - Thân hình anh ấy không gầy yếu đến thế

  • - 小狗 xiǎogǒu 扭转 niǔzhuǎn 身体 shēntǐ pǎo

    - Chó con quay người chạy đi.

  • - 打光棍儿 dǎguānggùnér ( guò 单身汉 dānshēnhàn de 生活 shēnghuó )

    - sống độc thân

  • - 单身 dānshēn bìng 意味着 yìwèizhe 寂寞 jìmò

    - Độc thân không có nghĩa là cô đơn.

  • - 从小 cóngxiǎo 多病 duōbìng 身子 shēnzi 单薄 dānbó

    - Từ nhỏ cô ấy thường bị bệnh, cơ thể yếu ớt.

  • - 多亏 duōkuī 及时 jíshí lái cái 单身 dānshēn

    - May mà anh đến kịp, em mới không ế.

  • - de 身体 shēntǐ 看起来 kànqǐlai hěn 单薄 dānbó

    - Thân thể của anh ấy trông có vẻ rất yếu ớt.

  • - liū le liū le 单身 dānshēn gǒu tǐng hǎo

    - Chuồn thôi, chuồn thôi, độc thân vẫn tốt hơn.

  • - shì 单身 dānshēn 妈妈 māma

    - Cô ấy là mẹ đơn thân.

  • - 那名 nàmíng 男士 nánshì réng shì 单身 dānshēn

    - Người đàn ông đó vẫn còn độc thân.

  • - 目前 mùqián 还是 háishì 单身 dānshēn

    - Tôi hiện tại vẫn độc thân.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 单身狗

Hình ảnh minh họa cho từ 单身狗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单身狗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao