Đọc nhanh: 一流 (nhất lưu). Ý nghĩa là: cùng loại, hàng đầu; hạng nhất; đẳng cấp nhất. Ví dụ : - 两家公司生产一流的产品。 Hai công ty sản xuất sản phẩm cùng loại.. - 我们公司生产一流的产品。 Công ty chúng tôi sản xuất sản phẩm cùng loại.. - 那都是一流的产品。 Những cái đó đều là sản phẩm cùng loại.
Ý nghĩa của 一流 khi là Danh từ
✪ cùng loại
同一类;一类
- 两家 公司 生产 一流 的 产品
- Hai công ty sản xuất sản phẩm cùng loại.
- 我们 公司 生产 一流 的 产品
- Công ty chúng tôi sản xuất sản phẩm cùng loại.
- 那 都 是 一流 的 产品
- Những cái đó đều là sản phẩm cùng loại.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 一流 khi là Tính từ
✪ hàng đầu; hạng nhất; đẳng cấp nhất
头等的;最好的
- 公司 有 一流 的 设计 团队
- Công ty có đột ngũ thiết kế hàng đầu.
- 这里 有 一流 的 设施
- Ở đây có cơ sở vật chất hàng đầu.
- 此 为 一流 的 艺术品
- Đây là tác phẩm nghệ thuật hạng nhất.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 一流
✪ Chủ ngữ + 是 + 一流 + 的
chủ ngữ là tốt nhất; hàng đầu; hạng nhất trong lĩnh vực hoaacjw khía cạnh nào đó
- 她 的 绘画 技术 是 一流 的
- Kỹ thuật vẽ của cô ấy là hàng đầu.
- 这家 餐厅 的 服务 是 一流 的
- Dịch vụ của nhà hàng này là hạng nhất.
✪ Danh từ (口才/服务/品质/演技/功夫) + 一流
cái gì đó là hạng nhất, xuất sắc nhất hoặc tốt nhất
- 他 的 口才 真是 一流
- Khả năng ăn nói của anh ấy thật sự là hạng nhất.
- 她 的 演技 真是 一流
- Kỹ năng diễn xuất của cô ấy thật sự là hàng đầu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一流
- 他 一边 哭 一边 流鼻涕
- Anh ấy vừa khóc vừa chảy nước mũi.
- 艾滋病 被 称为 十大 流行病 之一
- AIDS được coi là một trong mười bệnh dịch hàng đầu.
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 他 一直 在 流鼻涕
- Anh ấy liên tục chảy nước mũi.
- 一股 暖流 涌 上 心头
- bỗng thấy ấm áp trong lòng.
- 每日 由 一人 值班 , 十个 人 轮流 , 一个月 也 就 三个 轮次
- mỗi ngày một người trực ban, mười người luân phiên nhau, vậy mỗi tháng mỗi người trực ba lần.
- 半导体 二极管 主要 作为 整流器 使用 的 一个 有 两端 的 半导体 设备
- Một thiết bị bán dẫn có hai đầu, được sử dụng chủ yếu làm biến mạch chỉnh lưu.
- 池 有机体 体内 一种 贮存 流体 的 液囊 或 穴
- Trong cơ thể của hệ thống sinh vật, có một loại túi chứa chất lỏng được lưu trữ trong hồ.
- 她 的 厨艺 可谓 一流
- Kỹ năng nấu nướng của cô ấy có thể nói là hàng đầu.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 我们 公司 生产 一流 的 产品
- Công ty chúng tôi sản xuất sản phẩm cùng loại.
- 冬季 流行 女装 中 , 韩风 的 面包 服 一直 都 是 很 火
- Trong số những trang phục được phái đẹp ưa chuộng trong mùa đông thì áo phao mang phong cách Hàn Quốc luôn được ưa chuộng.
- 声音 很甜 很 细 , 颤颤巍巍 的 , 饱含 着 一股 深潭 流水 般的 情感
- Giọng nói rất ngọt và mỏng, run run, tĩnh lặng như hồ nước sâu
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 瘟疫 正在 那一 地区 流行
- Dịch bệnh đang hoành hành ở khu vực đó.
- 金沙江 奔流 不息 形成 的 天然 景观 堪称一绝
- Dòng sông Kim Sa chảy xiết vô tận, cảnh quan thiên nhiên độc nhất vô nhị
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 他 被 认为 是 本世纪 第一流 的 作曲家 之一
- Anh ta được coi là một trong những nhà soạn nhạc hàng đầu của thế kỷ này.
- 她 是 一位 著名 的 名流
- Cô ấy là một nhân vật nổi tiếng.
- 两家 公司 生产 一流 的 产品
- Hai công ty sản xuất sản phẩm cùng loại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一流
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一流 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
流›