异地恋 yìdì liàn

Từ hán việt: 【dị địa luyến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "异地恋" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dị địa luyến). Ý nghĩa là: yêu xa. Ví dụ : - Tôi không muốn yêu xa. - 。 Tôi không thích yêu xa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 异地恋 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 异地恋 khi là Danh từ

yêu xa

长距离恋爱关系

Ví dụ:
  • - 不想 bùxiǎng 异地 yìdì liàn

    - Tôi không muốn yêu xa

  • - 喜欢 xǐhuan 异地 yìdì liàn

    - Tôi không thích yêu xa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异地恋

  • - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 甜蜜 tiánmì 恋爱 liànài

    - Họ đang yêu nhau một cách ngọt ngào.

  • - 恋恋不舍 liànliànbùshě 离开 líkāi le jiā

    - Anh ấy rất lưu luyến không nỡ rời khỏi nhà.

  • - 夫妇俩 fūfùliǎ ér 恋恋不舍 liànliànbùshě 离开 líkāi 伦敦 lúndūn

    - Hai vợ chồng quyến luyến rời khỏi London.

  • - 不想 bùxiǎng 异地 yìdì liàn

    - Tôi không muốn yêu xa

  • - 喜欢 xǐhuan 异地 yìdì liàn

    - Tôi không thích yêu xa.

  • - 异常 yìcháng 安静 ānjìng

    - Anh ấy yên tĩnh bất thường.

  • - 最近 zuìjìn 去过 qùguò 最有 zuìyǒu 异国情调 yìguóqíngdiào de 地方 dìfāng shì 克利夫兰 kèlìfūlán

    - Nơi kỳ lạ nhất mà tôi đã thấy gần đây là Cleveland.

  • - 战士 zhànshì men 异常 yìcháng 激情 jīqíng 冲锋陷阵 chōngfēngxiànzhèn

    - Các chiến sĩ vô cùng nhiệt huyết lao vào trận chiến.

  • - 屋里 wūlǐ 异常 yìcháng 寂静 jìjìng 只有 zhǐyǒu 钟摆 zhōngbǎi 滴答 dīdá 滴答 dīdá 地响 dìxiǎng zhe

    - mọi vật đều yên tĩnh lạ thường, chỉ có tiếng đồng hồ tích tắc.

  • - 流落 liúluò 异地 yìdì

    - lưu lạc tha hương

  • - 立地 lìdì 不同 bùtóng 树木 shùmù de 生长 shēngzhǎng jiù yǒu 差异 chāyì

    - đất trồng không giống nhau thì cây cối phát triển cũng có sự khác biệt.

  • - 异地相逢 yìdìxiāngféng

    - gặp nhau nơi đất khách

  • - 失恋 shīliàn hòu 整天 zhěngtiān 不停 bùtíng 哭泣 kūqì

    - Sau khi chia tay, cả ngày cô ấy cứ khóc lóc mãi.

  • - zhè 孩子 háizi 恋家 liànjiā 愿意 yuànyì dào 外地 wàidì

    - đứa bé này lưu luyến gia đình, nhớ nhà; không muốn đi đến nơi khác.

  • - 为了 wèile 做生意 zuòshēngyì 毫不 háobù 留恋 liúliàn 地离 dìlí le zhí

    - để làm kinh doanh, anh đã bỏ việc mà không hề tiếc nuối.

  • - 一个 yígè rén 怡然自得 yíránzìdé 漫步 mànbù zài 雨里 yǔlǐ 一点 yìdiǎn 不在乎 bùzàihu 别人 biérén 异样 yìyàng de 眼光 yǎnguāng

    - Cô ấy một mình đi dưới mưa một cách vui vẻ, không quan tâm đến ánh mắt kì lạ của người đi đường dù chỉ một chút.

  • - 两个 liǎnggè 地区 dìqū 气候 qìhòu 差异 chāyì 很大 hěndà

    - Khí hậu hai vùng rất khác nhau.

  • - xié 警员 jǐngyuán 没有 méiyǒu 规定 guīdìng 制服 zhìfú 各地 gèdì dōu yǒu 差异 chāyì

    - Không có đồng phục cho nhân viên cảnh sát bán chuyên trách, thay đổi tùy theo từng nơi.

  • - 交通 jiāotōng zài 白天 báitiān de 那个 nàgè 时段 shíduàn 有些 yǒuxiē 异常 yìcháng 顺畅 shùnchàng

    - Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.

  • - 老师 lǎoshī men 异口同声 yìkǒutóngshēng 称赞 chēngzàn

    - Các giáo viên bất đồng lòng khen ngợi anh ta.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 异地恋

Hình ảnh minh họa cho từ 异地恋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 异地恋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:フ一フ一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUT (尸山廿)
    • Bảng mã:U+5F02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Luyến
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCP (卜金心)
    • Bảng mã:U+604B
    • Tần suất sử dụng:Cao