Đọc nhanh: 良好 (lương hảo). Ý nghĩa là: tốt; hài lòng; tốt lành; tốt đẹp, tốt; giỏi (kết quả kỳ thi). Ví dụ : - 她有良好的学习习惯。 Cô ấy có thói quen học tập tốt.. - 这家公司的信誉良好。 Công ty này có một danh tiếng tốt.. - 这个项目的进展良好。 Tiến độ của dự án này rất tốt.
Ý nghĩa của 良好 khi là Tính từ
✪ tốt; hài lòng; tốt lành; tốt đẹp
令人满意; 好
- 她 有 良好 的 学习 习惯
- Cô ấy có thói quen học tập tốt.
- 这家 公司 的 信誉 良好
- Công ty này có một danh tiếng tốt.
- 这个 项目 的 进展 良好
- Tiến độ của dự án này rất tốt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tốt; giỏi (kết quả kỳ thi)
在考试中, 成绩比较好的
- 他 的 考试成绩 是 良好 的
- Thành tích thi của anh ấy là "tốt".
- 我 考试 得 了 良好 成绩
- Tôi thi được thành tích " tốt".
- 良好 的 成绩 很难 得到
- Thành tích "tốt" rất khó đạt được.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 良好 với từ khác
✪ 良好 vs 好
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 良好
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 这一管 段 的 治安状况 良好
- tình hình trị an của khu này rất tốt.
- 养成 良好 的 素养 很 重要
- Rèn luyện thành phẩm hạnh tốt rất quan trọng.
- 结论 鼻 内窥镜 手术 治疗 鼻息肉 有 良好 的 疗效
- Kết luận phẫu thuật nội soi mũi có tác dụng tốt đối với polyp mũi.
- 良好 的 开端
- sự khởi đầu tốt đẹp.
- 我 有 良好 的 成绩
- Tôi có thành tích tốt.
- 帮助 孩子 养成 良好 的 品德
- Giúp trẻ phát triển nhân cách đạo đức tốt.
- 铜 是 电流 的 良好 载体
- Đồng là vật dẫn tốt của dòng điện.
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 这株 植物 发育 良好
- Thực vật này đang phát triển tốt.
- 爷爷 一直 保持 良好习惯
- Ông nội luôn duy trì những thói quen tốt.
- 保持良好 的 信誉 非常 重要
- Giữ gìn danh tiếng tốt là rất quan trọng.
- 胎儿 的 发育 受到 良好 保护
- Sự phát triển của thai nhi được bảo vệ tốt.
- 信任 是 良好 关系 的 保证
- Niềm tin là sự bảo đảm cho mối quan hệ tốt đẹp.
- 全封闭 外壳 与 抽风 系统 确保 良好 工作 环境
- Hệ thống thoát khí và vỏ hoàn toàn khép kín đảm bảo môi trường làm việc tốt.
- 做 一个 业务员 , 首先 要 有 良好 的 态度
- Làm một nhân viên nghiệp vụ, trước tiên bạn phải có một thái độ tốt.
- 这 灯芯 燃烧 良好
- Sợi tim đèn này cháy tốt.
- 这些 窗户 采光 及 通风 性能 良好
- Các cửa sổ này có hiệu suất tốt về cung cấp ánh sáng và thông gió.
- 我 相信 勤能补拙 , 我会 不断 提高 自己 , 努力 取得 良好 的 业绩
- Tôi tin rằng cần cù sẽ bù thông minh, tôi sẽ tiếp tục hoàn thiện bản thân và phấn đấu để đạt được kết quả tốt.
- 良好 的 心态 带来 幸运
- Tâm trạng tích cực mang lại vận may.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 良好
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 良好 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm好›
良›