Đọc nhanh: 党同伐异 (đảng đồng phạt dị). Ý nghĩa là: bè cánh đấu đá; bênh che bè cánh; đả kích người không ăn cánh.
Ý nghĩa của 党同伐异 khi là Thành ngữ
✪ bè cánh đấu đá; bênh che bè cánh; đả kích người không ăn cánh
跟自己意见相同的就袒护,跟自己意见不同的就加以攻击原指学术上派别之间的斗争,后用来指一切学术上、政治上或社会上的集团之间的斗争
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 党同伐异
- 他 还有 个 同父异母 的 兄弟
- Anh ấy có một người anh em cùng cha khác mẹ.
- 异性相吸 同性相斥
- dị tính hút nhau, cùng tính thì đẩy nhau.
- 立地 不同 , 树木 的 生长 就 有 差异
- đất trồng không giống nhau thì cây cối phát triển cũng có sự khác biệt.
- 异卵 双生 的 双胞胎 来自 于 两个 不同 的 卵子 中
- Anh em sinh đôi xuất thân từ hai quả trứng riêng biệt.
- 每个 团队 的 步伐 不同
- Tiến độ của mỗi đội là khác nhau.
- 他 断断续续 地同 评论家 们 口诛笔伐 , 使得 肝火 旺盛
- Anh ta liên tục phê phán và chỉ trích các nhà phê bình, khiến gan anh ta trở nên sôi sục.
- 异性 的 电 互相 吸引 同性 的 电 互相 排斥
- Điện khác tính thì hút nhau, điện cùng tính thì đẩy nhau.
- 异性 的 电 互相 吸引 , 同性 的 电 互相 排斥
- điện khác cực hút nhau, điên cùng cực đẩy nhau.
- 变异 的 从 标准 变化 来 的 , 通常 只是 一些 轻微 的 不同
- Thay đổi từ tiêu chuẩn, thường chỉ là một số khác biệt nhỏ.
- 大同小异
- giống nhau về căn bản; đại đồng tiểu dị.
- 大同小异
- na ná như nhau; giống nhiều khác ít.
- 分别 异同
- phân biệt chỗ giống nhau và chỗ khác nhau.
- 同名 异性
- cùng tên khác họ
- 辨析 高兴 和 愉快 两个 词有 什么 异同
- Phân biệt sự giống và khác nhau giữa từ “hạnh phúc” và “hạnh phúc”.
- 她们 肯定 是 同父异母 的 姐妹
- Họ chắc chắn là chị em cùng cha khác mẹ.
- 老师 们 异口同声 地 称赞 他
- Các giáo viên bất đồng lòng khen ngợi anh ta.
- 同样 的 劳动力 , 操作方法 不同 , 生产 效率 就 会 有 很大 的 差异
- Sức lao động như nhau, nhưng phương pháp thao tác không giống nhau thì năng suất lao động sẽ khác nhau rõ rệt.
- 像是 我 同母异父 的 姐姐 吗
- Một người như em gái cùng cha khác mẹ của tôi?
- 我 完全同意 并 拥护 党委 的 决议
- tôi hoàn toàn đồng ý đồng thời còn ủng hộ nghị quyết nghị của Đảng uỷ.
- 这 两个 敌对 的 党派 之间 没有 共同点
- Hai đảng đối địch này không có điểm chung nào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 党同伐异
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 党同伐异 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伐›
党›
同›
异›
kéo bè kéo cánh làm việc xấu; cấu kết với nhau làm việc xấu
cấu kết với nhau làm việc xấu; con lang và con bối cùng thuộc loài thú gian ngoan
quan lại bao che cho nhau; quan lại bênh quan; quan quan tương hỗ
kết bè kết cánh; kết bè kết phái; kết hội kết nhóm; kết bè kết đảng
tiêu diệt những người không đồng ýquét sạch những kẻ bất đồng chính kiến