Đọc nhanh: 企划 (xí hoa). Ý nghĩa là: hoạch định; kế hoạch. Ví dụ : - 我们必须立刻进行媒体广告企划。 Chúng ta phải lập kế hoạch quảng cáo truyền thông ngay lập tức.. - 你希望在这企划上面跟我们公司合作吗? Bạn có muốn hợp tác với công ty của chúng tôi trong kế hoạch này không.. - 这个机密从企划室泄露了出来。 Bí mật này đã bị rò rỉ từ phòng kế hoạch.
Ý nghĩa của 企划 khi là Động từ
✪ hoạch định; kế hoạch
计划;策划
- 我们 必须 立刻 进行 媒体广告 企划
- Chúng ta phải lập kế hoạch quảng cáo truyền thông ngay lập tức.
- 你 希望 在 这 企划 上面 跟 我们 公司 合作 吗 ?
- Bạn có muốn hợp tác với công ty của chúng tôi trong kế hoạch này không.
- 这个 机密 从 企划 室 泄露 了 出来
- Bí mật này đã bị rò rỉ từ phòng kế hoạch.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 企划
- 他 的 创业 计划 黄 了 呀
- Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.
- 这次 计划 太漏 了 呀
- Kế hoạch lần này quá kém nhỉ.
- 鸿猷 ( 大 计划 )
- kế hoạch lớn
- 这三家 企业 都 是 他家 的
- ba công ty này đều thuộc sở hữu của gia đình ông ấy
- 这个 记录 不可企及
- Kỷ lục này không thể phá vỡ.
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 兴办 社会主义 新型 企业
- mở ra mô hình xí nghiệp xã hội chủ nghĩa mới.
- 很多 企业 能 提供 赞助
- Rất nhiều doanh nghiệp có thể tài trợ.
- 莫要 捣坏 计划
- Đừng làm rối kế hoạch.
- 他们 安心 计划 阴谋
- Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.
- 划定 国界
- hoạch định biên giới hai nước.
- 我 已经 安排 好 下周 的 计划 了
- Tôi đã sắp xếp xong kế hoạch tuần sau.
- 你 没事 把 里 外屋 划拉 划拉
- anh không có việc gì làm thì đi phủi bụi trong nhà đi.
- 企划部 在 楼上
- Phòng kế hoạch ở trên lầu.
- 培训部 , 公关部 , 办公室 和 企划部 都 在 这 一 楼层 上
- Phòng đào tạo, phòng quan hệ công chúng, văn phòng và phòng kế hoạch đều ở trên tầng này.
- 企业 需要 划拨 更 多 资金
- Doanh nghiệp cần phân bổ thêm vốn.
- 我们 必须 立刻 进行 媒体广告 企划
- Chúng ta phải lập kế hoạch quảng cáo truyền thông ngay lập tức.
- 这个 机密 从 企划 室 泄露 了 出来
- Bí mật này đã bị rò rỉ từ phòng kế hoạch.
- 你 希望 在 这 企划 上面 跟 我们 公司 合作 吗 ?
- Bạn có muốn hợp tác với công ty của chúng tôi trong kế hoạch này không.
- 两个 计划 平行 实施
- Hai kế hoạch được thực hiện đồng thời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 企划
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 企划 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm企›
划›