Đọc nhanh: 设计 (thiết kế). Ý nghĩa là: thiết kế, mưu; mưu hại; mưu kế; bày mưu, sự thiết kế; bản thiết kế. Ví dụ : - 这栋建筑是他设计的。 Tòa nhà này là do anh ấy thiết kế.. - 他们设计了一座大桥。 Họ đã thiết kế một cây cầu lớn.. - 他设计陷害了我们。 Anh ta đã mưu hại chúng tôi.
Ý nghĩa của 设计 khi là Động từ
✪ thiết kế
在正式做某项工作之前,根据一定的目的要求,预先制定方法、图样等
- 这栋 建筑 是 他 设计 的
- Tòa nhà này là do anh ấy thiết kế.
- 他们 设计 了 一座 大桥
- Họ đã thiết kế một cây cầu lớn.
✪ mưu; mưu hại; mưu kế; bày mưu
定下计谋
- 他 设计 陷害 了 我们
- Anh ta đã mưu hại chúng tôi.
- 她 在 背后 设计 阴谋
- Cô ấy đang bày mưu ở phía sau.
Ý nghĩa của 设计 khi là Danh từ
✪ sự thiết kế; bản thiết kế
指设计的方案或规划的蓝图等
- 我 喜欢 这个 房子 的 设计
- Tôi thích bản thiết kế của ngôi nhà này.
- 这是 他们 的 最新 设计
- Đây là bản thiết kế mới nhất của họ.
- 设计 已经 提交 给 客户 了
- Bản thiết kế đã được nộp cho khách hàng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 设计
✪ 设计 + 得 + Phó từ + Tính từ/ Cụm tính từ
thiết kế như thế nào
- 这些 家具 设计 得 很 美观
- Đồ nội thất được thiết kế rất đẹp.
- 这个 网站 设计 得 很 简洁
- Trang web được thiết kế đơn giản.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 设计
- 这个 海报 的 设计 很 鲜艳
- Thiết kế của áp phích này rất sặc sỡ.
- 刊头 设计
- thiết kế phần trên của trang báo.
- 版面设计
- thiết kế trang in
- 设 下 毒计
- đặt ra kế độc
- 总体设计
- thiết kế toàn bộ
- 独特 的 设计
- Thiết kế độc đáo.
- 就 说 她 在 我 的 网页 设计 公司 上班
- Rằng cô ấy làm việc cho tôi tại công ty thiết kế web của tôi.
- 他 设计 陷害 了 我们
- Anh ta đã mưu hại chúng tôi.
- 这 设计 妙真 巧妙
- Thiết kế này thật tinh tế.
- 这个 设计 巧妙 而 精美
- Thiết kế này vừa khéo léo lại vừa tinh xảo.
- 他 的 设计 很 奇妙
- Thiết kế của anh ấy rất tinh tế.
- 绘制 工程 设计图
- vẽ bản thiết kế công trình.
- 圭 的 设计 很 独特
- Thiết kế của ngọc khuê rất độc đáo.
- 这 本书 的 封面设计 很 朴实
- Thiết kế bìa sách này rất đơn giản.
- 这 本书 的 封面设计 很 精致
- Thiết kế bìa của cuốn sách này rất tinh tế.
- 我们 要 刷新 设计 理念
- Chúng ta cần đổi mới ý tưởng thiết kế.
- 外换式 碳刷 更换 设计 维护 简易 方便
- Thiết kế thay đổi chổi than bên ngoài dễ dàng giúp họ bảo dưỡng bảo trì.
- 这本 年历 设计 精美
- Cuốn lịch năm này được thiết kế tinh xảo.
- 大楼 的 设计 非常 现代
- Thiết kế tòa nhà cao tầng rất hiện đại.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 设计
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 设计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm计›
设›