Đọc nhanh: 计划和安排婚礼服务 (kế hoa hoà an bài hôn lễ phục vụ). Ý nghĩa là: Lập kế hoạch và tổ chức hôn lễ.
Ý nghĩa của 计划和安排婚礼服务 khi là Danh từ
✪ Lập kế hoạch và tổ chức hôn lễ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计划和安排婚礼服务
- 他们 安心 计划 阴谋
- Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.
- 开会 的 计划 已 安排 好 了
- Kế hoạch họp đã sắp xếp xong rồi.
- 我 已经 安排 好 下周 的 计划 了
- Tôi đã sắp xếp xong kế hoạch tuần sau.
- 安排 好 生活 要 预先 有个 算计 儿
- sắp xếp tốt cuộc sống, cần phải có kế hoạch trước.
- 主妇 安排 了 一切 家务
- Bà chủ đã sắp xếp tất cả công việc nhà.
- 合理 地 安排 和 使用 劳动力
- Sắp xếp và sử dụng lao động một cách hợp lý.
- 任务 安排 紧密
- Nhiệm vụ được sắp xếp dày đặc.
- 她 安排 了 所有 任务
- Cô ấy đã sắp xếp tất cả các nhiệm vụ.
- 这次 典礼 安排 得 很 隆重
- Buổi lễ lần này được sắp xếp rất long trọng.
- 他 计较 明天 的 行程 安排
- Anh ấy tính toán về hành trình ngày mai.
- 她 和 我 合计 了 旅行 的 安排
- Cô ấy và tôi đã thảo luận về kế hoạch du lịch.
- 早安 , 今天 你 有 什么 计划 ?
- Chào buổi sáng, hôm nay bạn có kế hoạch gì?
- 电 使得 机场 铁路 旅行 快捷 , 安全 和 舒服
- Điện giúp cho việc di chuyển bằng đường sắt ở sân bay nhanh chóng, an toàn và thoải mái.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 他 按照 计划 完成 任务
- Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ theo kế hoạch.
- 他 计划 明年 结婚
- Anh ấy lên kế hoạch năm sau kết hôn.
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 她 和 同事 解释 计划
- Cô ấy giải thích kế hoạch với đồng nghiệp.
- 政府 计划 健全 公共服务
- Chính phủ kế hoạch hoàn thiện dịch vụ công.
- 她 的 结婚 礼服 是 由 一位 非常 著名 的 时装 设计师 制作 的
- Cô ấy đã được một nhà thiết kế thời trang rất nổi tiếng tạo ra bộ váy cưới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 计划和安排婚礼服务
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 计划和安排婚礼服务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm划›
务›
和›
婚›
安›
排›
服›
礼›
计›