Đọc nhanh: 预期 (dự kì). Ý nghĩa là: mong muốn; mong chờ; trông mong; mong đợi. Ví dụ : - 达到预期的目的。 đạt được mục đích mong muốn
Ý nghĩa của 预期 khi là Động từ
✪ mong muốn; mong chờ; trông mong; mong đợi
预先期待
- 达到 预期 的 目的
- đạt được mục đích mong muốn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预期
- 新书 预告
- giới thiệu sách mới
- 我们 应该 预防 疾病 , 定期 体检 , 保持 健康
- Chúng ta nên phòng ngừa bệnh tật bằng cách kiểm tra sức khỏe định kỳ và giữ gìn sức khỏe.
- 收入 超出 预期
- Thu nhập vượt quá mong đợi.
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 事情 的 发展 基本 如 预期
- Sự phát triển của sự việc cơ bản như dự kiến.
- 达到 预期 的 目的
- đạt được mục đích mong muốn
- 成绩 未及 预期 目标
- Kết quả học tập chưa đạt đến mục tiêu dự kiến.
- 参与 人数 超过 了 预期
- Số người tham gia cao hơn dự kiến.
- 结果 如 预期
- Kết quả như mong đợi.
- 结果 超出 预期
- Kết quả vượt quá mong đợi.
- 他 的 成绩 超出 预期
- Thành tích của anh ấy vượt mong đợi.
- 任务 的 复杂程度 超 预期
- Mức độ phức tạp của nhiệm vụ vượt dự kiến.
- 我们 实现 了 预期 盈利
- Chúng tôi đã đạt được lợi nhuận dự kiến.
- 这次 考试 的 成绩 未 达到 预期
- Kết quả của kỳ thi này không đạt được như mong đợi.
- 这种 药未 达到 预期 效果
- Thuốc này không đạt được hiệu quả như mong đợi.
- 他 的 收入 甚于 他 的 预期
- Thu nhập của anh ấy cao hơn so với dự đoán của anh ấy.
- 这部 小说 的 销量 胜过 预期
- Doanh số của cuốn tiểu thuyết này vượt qua dự đoán.
- 这次 成绩 胜过 了 我 的 预期
- Kết quả lần này vượt qua dự đoán của tôi.
- 我们 预计 交货 时间 一个 星期 左右
- Chúng tôi ước tính thời gian giao hàng là khoảng một tuần.
- 他们 的 首付 比 预期 的 要 多
- Tiền đặt cọc của họ nhiều hơn dự kiến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 预期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 预期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm期›
预›