预期 yùqī

Từ hán việt: 【dự kì】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "预期" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dự kì). Ý nghĩa là: mong muốn; mong chờ; trông mong; mong đợi. Ví dụ : - 。 đạt được mục đích mong muốn

Từ vựng: HSK 5 HSK 6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 预期 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 预期 khi là Động từ

mong muốn; mong chờ; trông mong; mong đợi

预先期待

Ví dụ:
  • - 达到 dádào 预期 yùqī de 目的 mùdì

    - đạt được mục đích mong muốn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预期

  • - 新书 xīnshū 预告 yùgào

    - giới thiệu sách mới

  • - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 预防 yùfáng 疾病 jíbìng 定期 dìngqī 体检 tǐjiǎn 保持 bǎochí 健康 jiànkāng

    - Chúng ta nên phòng ngừa bệnh tật bằng cách kiểm tra sức khỏe định kỳ và giữ gìn sức khỏe.

  • - 收入 shōurù 超出 chāochū 预期 yùqī

    - Thu nhập vượt quá mong đợi.

  • - 人们 rénmen 期望 qīwàng 财政 cáizhèng 大臣 dàchén 公布 gōngbù zài běn 年度预算 niándùyùsuàn zhōng 削减 xuējiǎn 税收 shuìshōu

    - Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.

  • - 事情 shìqing de 发展 fāzhǎn 基本 jīběn 预期 yùqī

    - Sự phát triển của sự việc cơ bản như dự kiến.

  • - 达到 dádào 预期 yùqī de 目的 mùdì

    - đạt được mục đích mong muốn

  • - 成绩 chéngjì 未及 wèijí 预期 yùqī 目标 mùbiāo

    - Kết quả học tập chưa đạt đến mục tiêu dự kiến.

  • - 参与 cānyù 人数 rénshù 超过 chāoguò le 预期 yùqī

    - Số người tham gia cao hơn dự kiến.

  • - 结果 jiéguǒ 预期 yùqī

    - Kết quả như mong đợi.

  • - 结果 jiéguǒ 超出 chāochū 预期 yùqī

    - Kết quả vượt quá mong đợi.

  • - de 成绩 chéngjì 超出 chāochū 预期 yùqī

    - Thành tích của anh ấy vượt mong đợi.

  • - 任务 rènwù de 复杂程度 fùzáchéngdù chāo 预期 yùqī

    - Mức độ phức tạp của nhiệm vụ vượt dự kiến.

  • - 我们 wǒmen 实现 shíxiàn le 预期 yùqī 盈利 yínglì

    - Chúng tôi đã đạt được lợi nhuận dự kiến.

  • - 这次 zhècì 考试 kǎoshì de 成绩 chéngjì wèi 达到 dádào 预期 yùqī

    - Kết quả của kỳ thi này không đạt được như mong đợi.

  • - 这种 zhèzhǒng 药未 yàowèi 达到 dádào 预期 yùqī 效果 xiàoguǒ

    - Thuốc này không đạt được hiệu quả như mong đợi.

  • - de 收入 shōurù 甚于 shényú de 预期 yùqī

    - Thu nhập của anh ấy cao hơn so với dự đoán của anh ấy.

  • - 这部 zhèbù 小说 xiǎoshuō de 销量 xiāoliàng 胜过 shèngguò 预期 yùqī

    - Doanh số của cuốn tiểu thuyết này vượt qua dự đoán.

  • - 这次 zhècì 成绩 chéngjì 胜过 shèngguò le de 预期 yùqī

    - Kết quả lần này vượt qua dự đoán của tôi.

  • - 我们 wǒmen 预计 yùjì 交货 jiāohuò 时间 shíjiān 一个 yígè 星期 xīngqī 左右 zuǒyòu

    - Chúng tôi ước tính thời gian giao hàng là khoảng một tuần.

  • - 他们 tāmen de 首付 shǒufù 预期 yùqī de yào duō

    - Tiền đặt cọc của họ nhiều hơn dự kiến.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 预期

Hình ảnh minh họa cho từ 预期

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 预期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCB (廿金月)
    • Bảng mã:U+671F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dự
    • Nét bút:フ丶フ丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NNMBO (弓弓一月人)
    • Bảng mã:U+9884
    • Tần suất sử dụng:Rất cao