Đọc nhanh: 交感 (giao cảm). Ý nghĩa là: Cảm ứng lẫn nhau. ◇Hàn Dũ 韓愈: Ngũ khí tự hành; vạn vị thuận thành; giao cảm bàng sướng; thánh hiền dĩ sanh 五氣敘行; 萬彙順成; 交感旁暢; 聖賢以生 (Tế Đổng tướng công văn 祭董相公文). Giao cấu; tính giao. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Thử hậu hoảng hoảng hốt hốt; hợp nhãn tựu mộng kiến Ngô thị lai dữ tha giao cảm 此後恍恍惚惚; 合眼就夢見吳氏來與他交感 (Quyển thập thất); giao cảm.
✪ Cảm ứng lẫn nhau. ◇Hàn Dũ 韓愈: Ngũ khí tự hành; vạn vị thuận thành; giao cảm bàng sướng; thánh hiền dĩ sanh 五氣敘行; 萬彙順成; 交感旁暢; 聖賢以生 (Tế Đổng tướng công văn 祭董相公文). Giao cấu; tính giao. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Thử hậu hoảng hoảng hốt hốt; hợp nhãn tựu mộng kiến Ngô thị lai dữ tha giao cảm 此後恍恍惚惚; 合眼就夢見吳氏來與他交感 (Quyển thập thất); giao cảm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交感
- 深感 汗颜
- thấy xấu hổ vô cùng.
- 交 公粮
- Nộp công lương.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 地面 有胶 的 感觉
- Mặt đất có cảm giác dính.
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 请 告诉 我 交易 的 数码
- Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.
- 妹妹 对 学习 不感兴趣
- Em gái tôi không hứng thú với việc học.
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 我 喜欢 按摩 的 感觉
- Tôi thích cảm giác mát xa.
- 感恩戴德
- Mang ơn; đội ơn; biết ơn
- 他 感到 好像 跑 了 一个 马拉松 似的
- Anh cảm thấy như thể mình vừa chạy marathon.
- 百感交集
- ngổn ngang trăm mối; muôn cảm xúc đan xen.
- 感愧 交加
- cảm kích và xấu hổ đan xen
- 感愧 交织 在 心头
- Cảm giác hổ thẹn đan xen trong lòng.
- 我们 交流 了 读书 的 感想
- Chúng tôi đã trao đổi cảm nghĩ về việc đọc sách.
- 由于 交通堵塞 , 我 感到 很 困扰
- Do tắc đường, tôi cảm thấy rất phiền toái.
- 我 很 喜欢 每天 坐在 公交车 上 上班 的 感觉
- tôi rất thích cảm giác ngồi xe buýt đi làm mỗi ngày
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 交感
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 交感 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
感›