Đọc nhanh: 三个月 (tam cá nguyệt). Ý nghĩa là: Thời hạn ba tháng. Cứ ba tháng một; ba trăng. Ví dụ : - 禁赛四年零三个月 Bị cấm thi đấu trong bốn năm ba tháng. - 粗略估计,这项工程需要三个月才能完工。 theo sơ bộ dự kiến, công trình này phải ba tháng mới xong.. - 经过三个月的试用期,姐姐终于成为那家公司的正式员工。 Sau thời gian thử việc ba tháng, cuối cùng chị gái đã trở thành nhân viên chính thức của công ty đó.
Ý nghĩa của 三个月 khi là Từ điển
✪ Thời hạn ba tháng. Cứ ba tháng một; ba trăng
- 禁赛 四年 零三个 月
- Bị cấm thi đấu trong bốn năm ba tháng
- 粗略 估计 , 这项 工程 需要 三个 月 才能 完工
- theo sơ bộ dự kiến, công trình này phải ba tháng mới xong.
- 经过 三个 月 的 试用期 , 姐姐 终于 成为 那 家 公司 的 正式 员工
- Sau thời gian thử việc ba tháng, cuối cùng chị gái đã trở thành nhân viên chính thức của công ty đó.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三个月
- 姐姐 给 弟弟 三个 拥抱
- Người chị ôm em trai ba cái.
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 那部书 上个月 就 发排 了
- Cuốn sách đó đã được phát hành vào tháng trước.
- 每日 由 一人 值班 , 十个 人 轮流 , 一个月 也 就 三个 轮次
- mỗi ngày một người trực ban, mười người luân phiên nhau, vậy mỗi tháng mỗi người trực ba lần.
- 动工 不到 三个 月 , 就 完成 了 全部 工程 的 一半
- khởi công chưa đầy ba tháng, đã hoàn thành phân nửa công trình.
- 怀孕 三个 月 后 , 她 出现 孕 症状
- Sau khi có thai được 3 tháng thì cô ấy bị nghén.
- 有 了 三个 月 的 身孕
- mang thai ba tháng.
- 她 怀孕 三个 月 了
- Cô ấy đã mang thai ba tháng.
- 保结 有效期 三个 月
- Giấy bảo lãnh có hiệu lực ba tháng.
- 今年 北方 有点儿 旱 , 我们 这儿 都 三个 月 没 下雨 了
- Năm nay miền Bắc hơi hạn hán, ở chỗ chúng tôi đã ba tháng không mưa rồi.
- 期限 三个 月
- kỳ hạn ba tháng.
- 货物 已 库存 三个 月
- Hàng hóa đã lưu kho được ba tháng.
- 禁赛 四年 零三个 月
- Bị cấm thi đấu trong bốn năm ba tháng
- 粗略 估计 , 这项 工程 需要 三个 月 才能 完工
- theo sơ bộ dự kiến, công trình này phải ba tháng mới xong.
- 这个 工程 得 三个 月 才能 完
- Công trình này phải mất ba tháng mới hoàn thành.
- 事件 距今 已经 三个 月 了
- Việc đó cách đây ba tháng rồi.
- 三个 月 产量 的 总和
- tổng sản lượng ba tháng.
- 婴儿 三个 月 才 会 自己 翻身
- Em bé 3 tháng mới biết tự lẫy.
- 经过 三个 月 的 试用期 , 姐姐 终于 成为 那 家 公司 的 正式 员工
- Sau thời gian thử việc ba tháng, cuối cùng chị gái đã trở thành nhân viên chính thức của công ty đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三个月
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三个月 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
个›
月›