Đọc nhanh: 白月 (bạch nguyệt). Ý nghĩa là: Ánh trăng trong sáng. ◇Lưu Trường Khanh 劉長卿: Thanh tùng lâm cổ lộ; Bạch nguyệt mãn hàn san 青松臨古路; 白月滿寒山 (Túc bắc san thiền tự lan nhã 宿北山禪寺蘭若) Thông xanh kề đường xưa; Ánh trăng trong sáng đầy núi lạnh. Chỉ nửa tháng đầu mỗi tháng trong âm lịch. § Cũng gọi là bạch phân 白分; bạch bán 白半..
Ý nghĩa của 白月 khi là Danh từ
✪ Ánh trăng trong sáng. ◇Lưu Trường Khanh 劉長卿: Thanh tùng lâm cổ lộ; Bạch nguyệt mãn hàn san 青松臨古路; 白月滿寒山 (Túc bắc san thiền tự lan nhã 宿北山禪寺蘭若) Thông xanh kề đường xưa; Ánh trăng trong sáng đầy núi lạnh. Chỉ nửa tháng đầu mỗi tháng trong âm lịch. § Cũng gọi là bạch phân 白分; bạch bán 白半.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白月
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 白刃 格斗
- trận giáp lá cà; trận đọ dao; trận đấu dao găm
- 战斗 的 日月
- những năm tháng đấu tranh.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 豆蓉月饼
- bánh trung thu nhân đậu.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 哥哥 每月 贴 他 零用钱
- Mỗi tháng anh trai anh ấy trợ cấp cho tiền tiêu vặt.
- 她 哥哥 每个 月 都 贴 给 她 很多 钱
- Hàng tháng anh trai cô ấy đều gửi cho cô ấy rất nhiều tiền.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 他 白白 努力 了 几个 月
- Anh ấy đã phí công mấy tháng trời.
- 月亮 升 起来 了 , 把 麦地 照 得 刷白
- trăng lên cao, chiếu trên đồng lúa một màu trắng xanh.
- 月 白竹 布褂
- áo vải trúc bâu màu xanh nhạt
- 很多 时候 我们 想 不 明白 自己 想要 什么 , 是 我们 的 心不静
- Nhiều khi chúng ta không hiểu mình muốn gì vì tâm chúng ta không tịnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白月
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白月 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm月›
白›