部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thổ (土) Nhật (日) Vũ (雨) Nhị (二) Khư, Tư (厶)
Các biến thể (Dị thể) của 壜
埮 墵 罈 罎 𡊨 𡐧 𤮦
墰
壜 là gì? 壜 (đàm). Bộ Thổ 土 (+16 nét). Tổng 19 nét but (一丨一丨フ一一一丶フ丨丶丶丶丶一一フ丶). Ý nghĩa là: cái vò rượu, Vò đựng nước hay rượu, miệng nhỏ bụng to, Cái vò rượu.. Từ ghép với 壜 : 酒壜 Hũ rượu. Chi tiết hơn...
- 酒壜 Hũ rượu.