• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+14 nét)
  • Các bộ:

    Thủ (扌) Vũ (雨) Nhi (而)

  • Pinyin: Rǔ , Ruì
  • Âm hán việt: Nhuyên Nhũ Nhụ
  • Nét bút:一丨一一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺘需
  • Thương hiệt:QMBB (手一月月)
  • Bảng mã:U+64E9
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 擩

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 擩 theo âm hán việt

擩 là gì? (Nhuyên, Nhũ, Nhụ). Bộ Thủ (+14 nét). Tổng 17 nét but (). Ý nghĩa là: 2. lấy đồ vật, 3. thấm ướt, Lây, nhiễm. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. cho vào, nhét vào, để vào
  • 2. lấy đồ vật
  • 3. thấm ướt

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Lây, nhiễm

- “mục nhũ nhĩ nhiễm” gần mực thì đen, gần đèn thí sáng.

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① (đph) Cho vào, để vào, nhét

- ? Chả biết để cuốn tự điển vào đâu nữa?

Từ ghép với 擩