• Tổng số nét:21 nét
  • Bộ:Xa 車 (+14 nét)
  • Các bộ:

    Xa (車) Vũ (雨) Nhi (而)

  • Pinyin: ér
  • Âm hán việt: Nhi
  • Nét bút:一丨フ一一一丨一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰車需
  • Thương hiệt:JJMBB (十十一月月)
  • Bảng mã:U+8F5C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 轜

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 轜 theo âm hán việt

轜 là gì? (Nhi). Bộ Xa (+14 nét). Tổng 21 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 轜