• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+13 nét)
  • Các bộ:

    Thạch (石) Vũ (雨) Điền (田)

  • Pinyin: Léi , Lěi , Lèi
  • Âm hán việt: Lôi Lỗi
  • Nét bút:一ノ丨フ一一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰石雷
  • Thương hiệt:MRMBW (一口一月田)
  • Bảng mã:U+790C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 礌

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 礌 theo âm hán việt

礌 là gì? (Lôi, Lỗi). Bộ Thạch (+13 nét). Tổng 18 nét but (). Ý nghĩa là: 2. tảng đá lớn. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. lăn đá từ trên cao xuống
  • 2. tảng đá lớn

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ lôi .
Âm:

Lỗi

Từ điển Trần Văn Chánh

* 礌石

- lỗi thạch [léishí] Đá phòng thủ (thời xưa dùng lăn trên thành xuống để chống quân địch vây thành).

Từ ghép với 礌