Các biến thể (Dị thể) của 躏

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 躏 theo âm hán việt

躏 là gì? (Lận). Bộ Túc (+14 nét). Tổng 21 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Lận

Từ điển phổ thông

  • giẫm nát, phá huỷ

Từ ghép với 躏