部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Túc (⻊) Thảo (艹) Vũ (雨) Thi (尸) Khẩu (口) Tân (辛) Thổ (土)
Các biến thể (Dị thể) của 躏
蹸 躙
躪
躏 là gì? 躏 (Lận). Bộ Túc 足 (+14 nét). Tổng 21 nét but (丨フ一丨一丨一一丨丨丶丨フノ丨丶一一一丨一). Chi tiết hơn...