- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:ấp 邑 (+11 nét)
- Các bộ:
Vũ (雨)
Nhị (二)
Ấp (阝)
- Pinyin:
Hù
- Âm hán việt:
Hộ
- Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一一フフ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰雩⻏
- Thương hiệt:MSNL (一尸弓中)
- Bảng mã:U+9120
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 鄠
Ý nghĩa của từ 鄠 theo âm hán việt
鄠 là gì? 鄠 (Hộ). Bộ ấp 邑 (+11 nét). Tổng 13 nét but (一丶フ丨丶丶丶丶一一フフ丨). Ý nghĩa là: (tên đất), Tên một huyện ngày xưa, nay thuộc tỉnh Thiểm Tây. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Tên một huyện ngày xưa, nay thuộc tỉnh Thiểm Tây
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 鄠