部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trùng (虫) Vũ (雨) Nhi (而)
Các biến thể (Dị thể) của 蠕
臑 蝡 𦓔 𧏦 𧑮 𧔇
蠕 là gì? 蠕 (Nhu, Nhuyễn). Bộ Trùng 虫 (+14 nét). Tổng 20 nét but (丨フ一丨一丶一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨). Ý nghĩa là: động đậy, Ngọ nguậy, bò chậm chạp, Ngọ nguậy, bò chậm chạp. Chi tiết hơn...
- “Đoạn nhi vi lưỡng, giai nhu động” 斷而為兩, 皆蠕動 (Yêu thuật 妖術) Chặt đứt làm đôi, đều còn ngọ nguậy.
Trích: Liêu trai chí dị 聊齋志異