• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Vũ 雨 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Vũ (雨) Phiệt (丿) Nhất (一) Vô (母)

  • Pinyin: Méi
  • Âm hán việt: My Môi Vy
  • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ一フフ丶一丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿱雨每
  • Thương hiệt:MBOWY (一月人田卜)
  • Bảng mã:U+9709
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 霉

  • Cách viết khác

    𪑛

Ý nghĩa của từ 霉 theo âm hán việt

霉 là gì? (My, Môi, Vy). Bộ Vũ (+7 nét). Tổng 15 nét but (フフ). Ý nghĩa là: mốc, meo, nấm, mốc, meo, nấm, Meo mốc, Lên mốc, mốc, meo, nấm. Từ ghép với : Mốc meo, lên mốc., “phát môi” lên mốc. Chi tiết hơn...

Âm:

My

Từ điển phổ thông

  • mốc, meo, nấm

Từ điển phổ thông

  • mốc, meo, nấm

Từ điển Thiều Chửu

  • Meo mốc. Như phát môi lên mốc.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Mốc, meo, nấm mốc

- Mốc meo, lên mốc.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Meo mốc

- “phát môi” lên mốc.

Động từ
* Lên mốc
Âm:

Vy

Từ điển phổ thông

  • mốc, meo, nấm

Từ ghép với 霉