Các biến thể (Dị thể) của 蔺

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 蔺 theo âm hán việt

蔺 là gì? (Lận). Bộ Thảo (+11 nét). Tổng 14 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 2. họ Lận. Chi tiết hơn...

Âm:

Lận

Từ điển phổ thông

  • 1. cỏ lận, có cói (để dệt chiếu)
  • 2. họ Lận

Từ ghép với 蔺