部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Vũ (雨) Thi (尸) Khẩu (口) Tân (辛) Thổ (土)
Các biến thể (Dị thể) của 蔺
藺
蔺 là gì? 蔺 (Lận). Bộ Thảo 艸 (+11 nét). Tổng 14 nét but (一丨丨丶丨フノ丨丶一一一丨一). Ý nghĩa là: 2. họ Lận. Chi tiết hơn...