• Tổng số nét:27 nét
  • Bộ:Vũ 雨 (+19 nét)
  • Các bộ:

    Vũ (雨) Thủy (氵) Hán (厂) Chỉ (止)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lịch
  • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丶丶一一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱雨瀝
  • Thương hiệt:MBEMM (一月水一一)
  • Bảng mã:U+974B
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 靋

  • Cách viết khác

    𩄞 𩅩

Ý nghĩa của từ 靋 theo âm hán việt

靋 là gì? (Lịch). Bộ Vũ (+19 nét). Tổng 27 nét but (ノノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Lịch

Từ điển phổ thông

  • (xem: phích lịch, tích lịch 霹靂,霹靋,霹雳)

Từ ghép với 靋