部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Vũ (雨) Viết (曰) Bao (勹) Nhân (Nhân Đứng) (人)
Các biến thể (Dị thể) của 霭
䨠 𩅳
靄
霭 là gì? 霭 (ái, ải). Bộ Vũ 雨 (+11 nét). Tổng 19 nét but (一丶フ丨丶丶丶丶丶フ丨フ一一ノフノ丶フ). Ý nghĩa là: 1. khí mây, 2. ngùn ngụt, 1. khí mây, 2. ngùn ngụt. Chi tiết hơn...