Các biến thể (Dị thể) của 霭

  • Cách viết khác

    𩅳

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 霭 theo âm hán việt

霭 là gì? (ái, ải). Bộ Vũ (+11 nét). Tổng 19 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: 1. khí mây, 2. ngùn ngụt, 1. khí mây, 2. ngùn ngụt. Chi tiết hơn...

Âm:

Ái

Từ điển phổ thông

  • 1. khí mây
  • 2. ngùn ngụt
Âm:

Ải

Từ điển phổ thông

  • 1. khí mây
  • 2. ngùn ngụt

Từ ghép với 霭