• Tổng số nét:21 nét
  • Bộ:Dậu 酉 (+14 nét)
  • Các bộ:

    Dậu (酉) Vũ (雨) Nhi (而)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Nhu
  • Nét bút:一丨フノフ一一一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰酉需
  • Thương hiệt:MWMBB (一田一月月)
  • Bảng mã:U+91B9
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 醹

  • Cách viết khác

    𨢾

Ý nghĩa của từ 醹 theo âm hán việt

醹 là gì? (Nhu). Bộ Dậu (+14 nét). Tổng 21 nét but (フノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 醹