Các biến thể (Dị thể) của 摴
摢
舒
摴 là gì? 摴 (Sư, Xư). Bộ Thủ 手 (+11 nét). Tổng 14 nét but (一丨一一丶フ丨丶丶丶丶一一フ). Ý nghĩa là: chơi súc sắc, “Sư bồ” 摴蒱 một trò chơi đánh bạc ngày xưa, ném năm hạt gỗ màu, tùy theo màu sắc mà định hơn thua, tựa như trò đánh xúc xắc ngày nay. Chi tiết hơn...
- xư bồ [shupú] Trò đánh xư bồ (một lối đánh bạc thời xưa ở Trung Quốc, tương tự như đánh súc sắc ngày nay).