• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Hiệt 頁 (+14 nét)
  • Các bộ:

    Vũ (雨) Nhi (而) Hiệt (页)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Nhu
  • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨一ノ丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰需页
  • Thương hiệt:MBMBO (一月一月人)
  • Bảng mã:U+98A5
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 颥

  • Cách viết khác

    𩪰

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 颥 theo âm hán việt

颥 là gì? (Nhu). Bộ Hiệt (+14 nét). Tổng 20 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Nhu
Âm:

Nhu

Từ điển phổ thông

  • (xem: nhiếp nhu 顳顬,颞颥)

Từ ghép với 颥