• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Nạch 疒 (+11 nét)
  • Các bộ:

    Nạch (疒) Thi (尸) Vũ (雨)

  • Pinyin: Lòu
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶一ノ丶一フ一ノ一丨フ丨丶丶丶丶
  • Hình thái:⿸疒屚
  • Thương hiệt:KSMB (大尸一月)
  • Bảng mã:U+763A
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 瘺

  • Giản thể

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 瘺 theo âm hán việt

瘺 là gì? (Lũ). Bộ Nạch (+11 nét). Tổng 16 nét but (). Ý nghĩa là: nhọt nhỏ. Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển phổ thông

  • nhọt nhỏ

Từ ghép với 瘺