部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nạch (疒) Thi (尸) Vũ (雨)
Các biến thể (Dị thể) của 瘺
瘘
瘻
瘺 là gì? 瘺 (Lũ). Bộ Nạch 疒 (+11 nét). Tổng 16 nét but (丶一ノ丶一フ一ノ一丨フ丨丶丶丶丶). Ý nghĩa là: nhọt nhỏ. Chi tiết hơn...