• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Thổ 土 (+14 nét)
  • Các bộ:

    Thổ (土) Vũ (雨) Nhi (而)

  • Pinyin: Ruán
  • Âm hán việt: Nhuyên
  • Nét bút:一丨一一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
  • Hình thái:⿰土需
  • Thương hiệt:GMBB (土一月月)
  • Bảng mã:U+58D6
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 壖

  • Cách viết khác

    𤲬

Ý nghĩa của từ 壖 theo âm hán việt

壖 là gì? (Nhuyên). Bộ Thổ (+14 nét). Tổng 17 nét but (). Ý nghĩa là: Đất trống ven bờ nước, Tường thấp bên ngoài cung điện (ngày xưa), Ðất ven bể.. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. đất bao quanh tường hoặc bờ sông
  • 2. tường ngoài cung điện
  • 3. đất ven biển

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Đất trống ven bờ nước
* Tường thấp bên ngoài cung điện (ngày xưa)

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðất ven bể.

Từ ghép với 壖