Các biến thể (Dị thể) của 逝
䠠 遰
逝 là gì? 逝 (Thệ). Bộ Sước 辵 (+7 nét). Tổng 10 nét but (一丨一ノノ一丨丶フ丶). Ý nghĩa là: 1. trôi qua, Đi qua, đi không trở lại nữa, Chảy, Bay, Chạy. Từ ghép với 逝 : 光陰飛逝 Thời gian trôi như bay, 不幸病逝 Không may bệnh chết, 逝將去汝 Quyết bỏ mày đi (Thi Kinh). Chi tiết hơn...