Các biến thể (Dị thể) của 痛
𤹯
痛 là gì? 痛 (Thống). Bộ Nạch 疒 (+7 nét). Tổng 12 nét but (丶一ノ丶一フ丶丨フ一一丨). Ý nghĩa là: 1. đau đớn, 2. quá mức, Ðau đón., Ðau xót., Đau, nhức, tức. Từ ghép với 痛 : 頭痛 Nhức đầu, 悲痛 Đau đớn, đau thương, đau xót, 痛罵 Chửi thậm tệ, 痛飲 Uống cho thoả thích., “nha thống” 牙痛 răng đau Chi tiết hơn...