Các biến thể (Dị thể) của 鼠
䑕 鼡 𠏙 𣆎 𣆨 𣇑 𦥩
鼠 là gì? 鼠 (Thử). Bộ Thử 鼠 (+0 nét). Tổng 13 nét but (ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ). Ý nghĩa là: con chuột, Con chuột., Con chuột, Lo âu, “Thủ thử” 首鼠 trù trừ, du di, do dự. Từ ghép với 鼠 : 鼠患貓 Chuột sợ mèo, thủ thử [shôushư] Người ba phải. Chi tiết hơn...