逝去 shìqù
volume volume

Từ hán việt: 【thệ khứ】

Đọc nhanh: 逝去 (thệ khứ). Ý nghĩa là: cái chết của, trôi qua, qua đời. Ví dụ : - 这个贫穷的母亲怅惘地回忆她已经逝去的青春。 Người mẹ nghèo đau lòng nhớ lại tuổi thanh xuân đã qua đi của mình.

Ý Nghĩa của "逝去" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

逝去 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cái chết của

demise; to die

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 贫穷 pínqióng de 母亲 mǔqīn 怅惘 chàngwǎng 回忆 huíyì 已经 yǐjīng 逝去 shìqù de 青春 qīngchūn

    - Người mẹ nghèo đau lòng nhớ lại tuổi thanh xuân đã qua đi của mình.

✪ 2. trôi qua

to elapse

✪ 3. qua đời

to pass away

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逝去

  • volume volume

    - 一只 yīzhī 兔子 tùzi bèi juǎn dào 收割机 shōugējī de 刀刃 dāorèn 中去 zhōngqù le

    - Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.

  • volume volume

    - de 祖父 zǔfù 不幸 bùxìng 逝去 shìqù

    - Ông của cô ấy đã không may qua đời.

  • volume volume

    - 时间 shíjiān 已逝 yǐshì 一切 yīqiè 已成 yǐchéng 过去 guòqù

    - Thời gian đã trôi qua, mọi thứ đã thành quá khứ.

  • volume volume

    - 岁月 suìyuè 逝去 shìqù 风景 fēngjǐng nán 再现 zàixiàn

    - Thời gian đã trôi qua, cảnh vật khó tái hiện.

  • volume volume

    - zài 努力 nǔlì 追回 zhuīhuí 逝去 shìqù de 青春 qīngchūn

    - Cô đang cố gắng lấy lại tuổi trẻ đã mất.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 青春 qīngchūn 不知不觉 bùzhībùjué 已经 yǐjīng 逝去 shìqù le

    - Tuổi trẻ của chúng ta đã trôi qua một cách vô thức.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 贫穷 pínqióng de 母亲 mǔqīn 怅惘 chàngwǎng 回忆 huíyì 已经 yǐjīng 逝去 shìqù de 青春 qīngchūn

    - Người mẹ nghèo đau lòng nhớ lại tuổi thanh xuân đã qua đi của mình.

  • volume volume

    - 他于 tāyú 去年 qùnián 逝世 shìshì le

    - Ông ấy đã qua đời vào năm ngoái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+3 nét)
    • Pinyin: Qú , Qù
    • Âm hán việt: Khu , Khứ , Khử
    • Nét bút:一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GI (土戈)
    • Bảng mã:U+53BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thệ
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YQHL (卜手竹中)
    • Bảng mã:U+901D
    • Tần suất sử dụng:Cao