逝世 shìshì
volume volume

Từ hán việt: 【thệ thế】

Đọc nhanh: 逝世 (thệ thế). Ý nghĩa là: từ trần; tạ thế. Ví dụ : - 他昨天逝世了。 Ông ấy đã qua đời vào hôm qua.. - 她的父亲不幸逝世。 Cha cô ấy đã không may qua đời.

Ý Nghĩa của "逝世" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

逝世 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. từ trần; tạ thế

离开人世

Ví dụ:
  • volume volume

    - 昨天 zuótiān 逝世 shìshì le

    - Ông ấy đã qua đời vào hôm qua.

  • volume volume

    - de 父亲 fùqīn 不幸逝世 bùxìngshìshì

    - Cha cô ấy đã không may qua đời.

So sánh, Phân biệt 逝世 với từ khác

✪ 1. 逝世 vs 牺牲

Giải thích:

"逝世" không thể mang tân ngữ, nhưng"牺牲" có thể mang tân ngữ, biểu thị cái chết hoặc các nghĩa khác, chẳng hạn như"牺牲时间", v.v.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逝世

  • volume volume

    - de 逝世 shìshì 引起 yǐnqǐ le 全市 quánshì 乃至 nǎizhì 全国 quánguó 人民 rénmín de 哀悼 āidào

    - Sự ra đi của ông ấy khiến cho nhân dân trong thành phố, thậm chí nhân dân cả nước đều thương tiếc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 悼惜 dàoxī de 逝世 shìshì

    - Chúng tôi thương tiếc về sự qua đời của cô ấy.

  • volume volume

    - 祖母 zǔmǔ 逝世 shìshì shí 他们 tāmen 开始 kāishǐ 服丧 fúsāng

    - Khi bà nội qua đời, họ bắt đầu tuân thủ quy tắc truyền thống sau tang.

  • volume volume

    - 因病 yīnbìng 逝世 shìshì 留给 liúgěi 我们 wǒmen 遗憾 yíhàn

    - Anh ấy qua đời vì bệnh, để lại sự tiếc nuối.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān 逝世 shìshì le

    - Ông ấy đã qua đời vào hôm qua.

  • volume volume

    - de 父亲 fùqīn 不幸逝世 bùxìngshìshì

    - Cha cô ấy đã không may qua đời.

  • volume volume

    - de 祖母 zǔmǔ 最近 zuìjìn 逝世 shìshì

    - Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.

  • volume volume

    - 他于 tāyú 去年 qùnián 逝世 shìshì le

    - Ông ấy đã qua đời vào năm ngoái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨丨一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:PT (心廿)
    • Bảng mã:U+4E16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thệ
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YQHL (卜手竹中)
    • Bảng mã:U+901D
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa