Đọc nhanh: 虚伪 (hư nguỵ). Ý nghĩa là: không thật; giả dối; giả nai; thảo mai; giả tạo; đạo đức giả. Ví dụ : - 他的笑容很虚伪。 Nụ cười của anh ta rất giả tạo.. - 她的话听起来很虚伪。 Lời nói của cô ấy nghe rất giả tạo.. - 我讨厌虚伪的人。 Tôi ghét những người giả dối.
虚伪 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không thật; giả dối; giả nai; thảo mai; giả tạo; đạo đức giả
不真实;不实在;作假
- 他 的 笑容 很 虚伪
- Nụ cười của anh ta rất giả tạo.
- 她 的话 听 起来 很 虚伪
- Lời nói của cô ấy nghe rất giả tạo.
- 我 讨厌 虚伪 的 人
- Tôi ghét những người giả dối.
- 他 的 行为 非常 虚伪
- Hành động của anh ta rất giả tạo.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 虚伪
✪ 1. Chủ ngữ + Phó từ + 虚伪
phó từ tu sức
- 他们 显得 非常 虚伪
- Họ có vẻ rất giả tạo.
- 他 看起来 很 虚伪
- Anh ta trông có vẻ rất lươn lẹo.
✪ 2. 虚伪 + 的 + Danh từ
"虚伪" vai trò định ngữ
- 他 总是 戴 虚伪 的 面具
- Anh ta luôn đeo mặt nạ giả tạo.
- 她 说 了 虚伪 的 话语
- Cô ấy đã nói những lời giả dối.
✪ 3. 虚伪 + 地 + Động từ
trợ từ kết cấu "地"
- 他 虚伪 地 笑了笑
- Anh ấy cười một cách giả tạo.
- 他 虚伪 地 赞美 她
- Anh ấy khen cô ấy một cách giả tạo.
So sánh, Phân biệt 虚伪 với từ khác
✪ 1. 虚假 vs 虚伪
"虚伪" chủ yếu mô tả những người không thật thà, "虚假" vừa mô tả cả người cũng có thể mô tả sự vật, sự việc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虚伪
- 他 总是 戴 虚伪 的 面具
- Anh ta luôn đeo mặt nạ giả tạo.
- 知识 的 问题 是 一个 科学 问题 , 来不得 半点 的 虚伪 和 骄傲
- tri thức là vấn đề khoa học, không nên có mảy may giả dối và kiêu ngạo.
- 他 的 虚伪 与 他 父亲 真是 一脉相承
- Sự giả tạo của anh ta giống với bố của anh ta, đúng là cha truyền con nối.
- 她 的 性格 很 朴实 , 没有 虚伪
- Tính cách của cô ấy rất chân thật, không giả dối.
- 太 虚伪
- giả dối quá
- 他 虚伪 地 赞美 她
- Anh ấy khen cô ấy một cách giả tạo.
- 他 的 笑容 很 虚伪
- Nụ cười của anh ta rất giả tạo.
- 他 看起来 很 虚伪
- Anh ta trông có vẻ rất lươn lẹo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伪›
虚›
Giả Dối
giả dối; xảo trá; gian xảo; xảo quyệt; quỷ quyệt; giảo trá; quắt quéo; điêu trá; quay quắtgiảo quyệthoạt
mượn cớ che đậy
giả nhân giả nghĩa; giả dối; thớt thớt; thơn thớt
giả dối; không có thật
làm giả; giả mạogiở ngón; giở tròkhách sáo; cố tình khách sáotrở ngónbố vờ
Khoe Khoang, Phô Trương, Loè
chế tạo; làmlàm điệu; làm dáng; kiểu cách
gian trá; gian xảo; lừa đảo; bịp bợm
Hoang Vu
Đội Lốt, Giả Mạo
ngụy chứng; chứng cứ ngụy tạo; chứng cứ giả; nguỵ chứng
vô căn cứ; không có căn cứ; hư vọng
Chân Thành
Sự Thật
Thành Khẩn
Chân Thực
Chân Thành
Trung Thực
thật thà; ngay thẳng; chân thànhthiết thực; vững vàng; chắc chắn
Chân Thành, Thành Thật, Chân Thật
Thật Thà
Hồn Nhiên
Chân Chính
Thành Thực
ngây thơ chất phác; tính trẻ con
quang minh; chính đại; ngay thẳng; chính trực (lòng dạ)hỗn độn; lộn xộn; rối loạn
Trung thựcchân thành
Lòng Trung Thành