Đọc nhanh: 磊落 (lỗi lạc). Ý nghĩa là: quang minh; chính đại; ngay thẳng; chính trực (lòng dạ), hỗn độn; lộn xộn; rối loạn. Ví dụ : - 光明磊落。 quang minh chính đại.. - 磊落的胸怀。 lòng dạ quang minh chính đại.
✪ 1. quang minh; chính đại; ngay thẳng; chính trực (lòng dạ)
(心地) 正大光明
- 光明磊落
- quang minh chính đại.
- 磊落 的 胸怀
- lòng dạ quang minh chính đại.
磊落 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hỗn độn; lộn xộn; rối loạn
多而错杂的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磊落
- 两种 工资 之间 的 落差 较大
- chênh lệch tương đối lớn giữa hai mức lương.
- 不落窠臼
- không rơi vào khuôn mẫu cũ.
- 不落俗套
- không rơi vào phong cách tầm thường.
- 光明磊落
- quang minh chính đại.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 磊落 的 胸怀
- lòng dạ quang minh chính đại.
- 黄帝 统一 了 中国 的 部落
- Hoàng đế đã thống nhất các bộ lạc ở Trung Quốc.
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
磊›
落›