磊落 lěiluò
volume volume

Từ hán việt: 【lỗi lạc】

Đọc nhanh: 磊落 (lỗi lạc). Ý nghĩa là: quang minh; chính đại; ngay thẳng; chính trực (lòng dạ), hỗn độn; lộn xộn; rối loạn. Ví dụ : - 光明磊落。 quang minh chính đại.. - 磊落的胸怀。 lòng dạ quang minh chính đại.

Ý Nghĩa của "磊落" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. quang minh; chính đại; ngay thẳng; chính trực (lòng dạ)

(心地) 正大光明

Ví dụ:
  • volume volume

    - 光明磊落 guāngmínglěiluò

    - quang minh chính đại.

  • volume volume

    - 磊落 lěiluò de 胸怀 xiōnghuái

    - lòng dạ quang minh chính đại.

磊落 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hỗn độn; lộn xộn; rối loạn

多而错杂的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磊落

  • volume volume

    - 两种 liǎngzhǒng 工资 gōngzī 之间 zhījiān de 落差 luòchà 较大 jiàodà

    - chênh lệch tương đối lớn giữa hai mức lương.

  • volume volume

    - 不落窠臼 bùlàkējiù

    - không rơi vào khuôn mẫu cũ.

  • volume volume

    - 不落俗套 bùlàsútào

    - không rơi vào phong cách tầm thường.

  • volume volume

    - 光明磊落 guāngmínglěiluò

    - quang minh chính đại.

  • volume volume

    - 下落不明 xiàluòbùmíng

    - không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.

  • volume volume

    - 磊落 lěiluò de 胸怀 xiōnghuái

    - lòng dạ quang minh chính đại.

  • volume volume

    - 黄帝 huángdì 统一 tǒngyī le 中国 zhōngguó de 部落 bùluò

    - Hoàng đế đã thống nhất các bộ lạc ở Trung Quốc.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng ràng 这条 zhètiáo gǒu 流落 liúluò 街头 jiētóu

    - không được để con chó này lưu lạc đầu đường

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+10 nét)
    • Pinyin: Lěi
    • Âm hán việt: Lỗi
    • Nét bút:一ノ丨フ一一ノ丨フ一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MRMRR (一口一口口)
    • Bảng mã:U+78CA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Là , Lào , Luō , Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:一丨丨丶丶一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEHR (廿水竹口)
    • Bảng mã:U+843D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao