避实击虚 bì shí jī xū
volume volume

Từ hán việt: 【tị thật kích hư】

Đọc nhanh: 避实击虚 (tị thật kích hư). Ý nghĩa là: tránh chỗ thực, tìm chỗ hư; nhằm chỗ sơ hở mà đánh (ví với không thực tế).

Ý Nghĩa của "避实击虚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

避实击虚 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tránh chỗ thực, tìm chỗ hư; nhằm chỗ sơ hở mà đánh (ví với không thực tế)

躲开对方的实力,寻找其薄弱的方面予以打击也说"避实就虚"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 避实击虚

  • volume volume

    - 探听虚实 tàntīngxūshí

    - dò xét thực hư

  • volume volume

    - 报道 bàodào 消息 xiāoxi yào 实事求是 shíshìqiúshì 切忌 qièjì 虚夸 xūkuā

    - đưa tin, cần phải thật sự cầu thị, nên tránh khoe khoang khoác lác.

  • volume volume

    - 清楚 qīngchu 虚拟实境 xūnǐshíjìng 系统 xìtǒng 有多逊 yǒuduōxùn

    - Bạn biết thực tế ảo khập khiễng như thế nào.

  • volume volume

    - 规避 guībì 实质性 shízhìxìng 问题 wèntí

    - tránh né thực chất vấn đề.

  • volume volume

    - 试图 shìtú 逃避现实 táobìxiànshí

    - Anh ấy cố gắng trốn tránh thực tế.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 以虚 yǐxū 带实 dàishí

    - Chúng ta nên lấy hư dẫn thực.

  • volume volume

    - de 性格 xìnggé hěn 朴实 pǔshí 没有 méiyǒu 虚伪 xūwěi

    - Tính cách của cô ấy rất chân thật, không giả dối.

  • volume volume

    - shuō de 那件事 nàjiànshì 实在 shízài shì 子虚乌有 zǐxūwūyǒu

    - câu chuyện bạn nói là không có thật

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Jī , Jí
    • Âm hán việt: Kích
    • Nét bút:一一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QU (手山)
    • Bảng mã:U+51FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thật , Thực
    • Nét bút:丶丶フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JYK (十卜大)
    • Bảng mã:U+5B9E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+5 nét)
    • Pinyin: Qū , Xū
    • Âm hán việt: , Khư
    • Nét bút:丨一フノ一フ丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YPTC (卜心廿金)
    • Bảng mã:U+865A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tị , Tỵ
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSRJ (卜尸口十)
    • Bảng mã:U+907F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao