真诚 zhēnchéng
volume volume

Từ hán việt: 【chân thành】

Đọc nhanh: 真诚 (chân thành). Ý nghĩa là: chân thành; thành thật; chân thật. Ví dụ : - 他是真诚的朋友。 Anh ấy là một người bạn thành thật.. - 请用真诚的态度对待别人。 Hãy đối xử với người khác bằng thái độ chân thành.. - 真诚是建立信任的基础。 Thành thật là nền tảng để xây dựng niềm tin.

Ý Nghĩa của "真诚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5

真诚 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chân thành; thành thật; chân thật

形容人说话、做事情真实、出自真心,让人相信

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 真诚 zhēnchéng de 朋友 péngyou

    - Anh ấy là một người bạn thành thật.

  • volume volume

    - qǐng yòng 真诚 zhēnchéng de 态度 tàidù 对待 duìdài 别人 biérén

    - Hãy đối xử với người khác bằng thái độ chân thành.

  • volume volume

    - 真诚 zhēnchéng shì 建立 jiànlì 信任 xìnrèn de 基础 jīchǔ

    - Thành thật là nền tảng để xây dựng niềm tin.

  • volume volume

    - 真诚 zhēnchéng de 关系 guānxì huì gèng 持久 chíjiǔ

    - Mối quan hệ chân thành sẽ bền lâu hơn.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 真诚

✪ 1. 真诚 + 的 + Danh từ (人/态度/笑容/...)

"真诚" vai trò định ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - 露出 lùchū le 真诚 zhēnchéng de 笑容 xiàoróng

    - Cô ấy nở một nụ cười chân thật.

  • volume

    - 喜欢 xǐhuan 真诚 zhēnchéng de 态度 tàidù

    - Tôi thích thái độ chân thành.

✪ 2. 真诚 + 地 + Động từ

trợ từ kết cấu "地"

Ví dụ:
  • volume

    - 真诚地 zhēnchéngdì 感谢 gǎnxiè de 帮助 bāngzhù

    - Tôi chân thành cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.

  • volume

    - 真诚地 zhēnchéngdì 祝福 zhùfú 我们 wǒmen

    - Cô ấy chân thành chúc phúc cho chúng tôi.

✪ 3. Động từ + 得 + 很/不 + 真诚

bổ ngữ chỉ mức độ

Ví dụ:
  • volume

    - shuō hěn 真诚 zhēnchéng

    - Anh ấy nói rất chân thành.

  • volume

    - xiě 真诚 zhēnchéng

    - Cô ấy viết không chân thành.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真诚

  • volume volume

    - 真诚 zhēnchéng 表达 biǎodá 喜悦 xǐyuè

    - Anh ấy thực sự cảm thấy vui sướng.

  • volume volume

    - 谨表 jǐnbiǎo 真诚 zhēnchéng de 歉意 qiànyì

    - Anh ấy thành tâm bày tỏ lời xin lỗi.

  • volume volume

    - 恭维 gōngwei de 方式 fāngshì hěn 真诚 zhēnchéng

    - Cách khen của anh ấy rất chân thành.

  • volume volume

    - hěn 真诚 zhēnchéng

    - Anh ấy rất chân thành.

  • volume volume

    - shuō hěn 真诚 zhēnchéng

    - Anh ấy nói rất chân thành.

  • volume volume

    - shuō 的话 dehuà hěn 真诚 zhēnchéng

    - Lời nói của anh ấy rất chân thành.

  • volume volume

    - 对待 duìdài 朋友 péngyou 非常 fēicháng 真诚 zhēnchéng

    - Anh ấy đối đãi với bạn bè rất chân thành.

  • - 希望 xīwàng 大家 dàjiā dōu néng 真诚 zhēnchéng dài

    - Cô ấy mong mọi người đều chân thành với cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Chân
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMC (十月一金)
    • Bảng mã:U+771F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:丶フ一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIHS (戈女戈竹尸)
    • Bảng mã:U+8BDA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao