投降 tóuxiáng
volume volume

Từ hán việt: 【đầu hàng】

Đọc nhanh: 投降 (đầu hàng). Ý nghĩa là: đầu hàng; xin hàng. Ví dụ : - 他们已经升起白旗投降。 Họ đã giương cờ trắng xin hàng.. - 他宁愿战死也不投降。 Anh ta thà chết còn hơn đầu hàng.. - 他们被迫投降敌人。 Họ bị buộc phải đầu hàng kẻ thù.

Ý Nghĩa của "投降" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

投降 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đầu hàng; xin hàng

停止抵抗; 向对方屈服

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 已经 yǐjīng 升起 shēngqǐ 白旗 báiqí 投降 tóuxiáng

    - Họ đã giương cờ trắng xin hàng.

  • volume volume

    - 宁愿 nìngyuàn 战死 zhànsǐ 投降 tóuxiáng

    - Anh ta thà chết còn hơn đầu hàng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 被迫 bèipò 投降 tóuxiáng 敌人 dírén

    - Họ bị buộc phải đầu hàng kẻ thù.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 投降

✪ 1. 向 + A + 投降

đầu hàng trước A

Ví dụ:
  • volume

    - 宁愿 nìngyuàn wèi 国家 guójiā 死去 sǐqù 不愿 bùyuàn xiàng 敌人 dírén 投降 tóuxiáng

    - Cô ấy thà chết vì Tổ quốc còn hơn đầu hàng giặc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投降

  • volume volume

    - 敌人 dírén 举手 jǔshǒu 投降 tóuxiáng xiàng 我军 wǒjūn 哀求 āiqiú 饶命 ráomìng

    - Kẻ thù đã giơ tay đầu hàng, cầu xin quân đội chúng ta thương xót tha mạng.

  • volume volume

    - 宁愿 nìngyuàn 战死 zhànsǐ 投降 tóuxiáng

    - Anh ta thà chết còn hơn đầu hàng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 已经 yǐjīng 升起 shēngqǐ 白旗 báiqí 投降 tóuxiáng

    - Họ đã giương cờ trắng xin hàng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 被迫 bèipò 投降 tóuxiáng 敌人 dírén

    - Họ bị buộc phải đầu hàng kẻ thù.

  • volume volume

    - 敌军 díjūn 终于 zhōngyú 选择 xuǎnzé 投降 tóuxiáng

    - Quân địch cuối cùng chọn đầu hàng.

  • volume volume

    - 无条件 wútiáojiàn 投降 tóuxiáng

    - đầu hàng vô điều kiện

  • volume volume

    - 缴械投降 jiǎoxiètóuxiáng

    - nộp vũ khí đầu hàng.

  • volume volume

    - 宁愿 nìngyuàn wèi 国家 guójiā 死去 sǐqù 不愿 bùyuàn xiàng 敌人 dírén 投降 tóuxiáng

    - Cô ấy thà chết vì Tổ quốc còn hơn đầu hàng giặc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòu , Tóu
    • Âm hán việt: Đầu , Đậu
    • Nét bút:一丨一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHNE (手竹弓水)
    • Bảng mã:U+6295
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiàng , Xiáng , Xiàng
    • Âm hán việt: Giáng , Hàng
    • Nét bút:フ丨ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLHEQ (弓中竹水手)
    • Bảng mã:U+964D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa