信服 xìnfú
volume volume

Từ hán việt: 【tín phục】

Đọc nhanh: 信服 (tín phục). Ý nghĩa là: tin tưởng và nghe theo; tín phục. Ví dụ : - 这些科学论据实在令人信服。 những luận cứ khoa học này đã thật sự làm cho người ta tin phục.

Ý Nghĩa của "信服" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

信服 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tin tưởng và nghe theo; tín phục

相信并佩服

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 科学 kēxué 论据 lùnjù 实在 shízài 令人信服 lìngrénxìnfú

    - những luận cứ khoa học này đã thật sự làm cho người ta tin phục.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信服

  • volume volume

    - 入情入理 rùqíngrùlǐ 令人信服 lìngrénxìnfú

    - Hợp tình hợp lý khiến người ta thuyết phục.

  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān 论文 lùnwén 不但 bùdàn 言之成理 yánzhīchénglǐ 而且 érqiě 言之有序 yánzhīyǒuxù 令人信服 lìngrénxìnfú

    - Bài báo này không chỉ hợp lý, mà còn có trật tự và thuyết phục.

  • volume volume

    - 客户 kèhù 信赖 xìnlài 我们 wǒmen de 服务 fúwù

    - Khách hàng tin tưởng dịch vụ của chúng tôi.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 科学 kēxué 论据 lùnjù 实在 shízài 令人信服 lìngrénxìnfú

    - những luận cứ khoa học này đã thật sự làm cho người ta tin phục.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 相信 xiāngxìn 服装 fúzhuāng 产品 chǎnpǐn shì 一分钱 yīfēnqián 一分货 yīfēnhuò de 道理 dàoli

    - Chúng tôi tin rằng các sản phẩm quần áo đúng theo câu tiền nào của nấy.

  • volume volume

    - 深孚众望 shēnfúzhòngwàng ( hěn 使 shǐ 群众 qúnzhòng 信服 xìnfú )

    - làm cho quần chúng tin phục; thuyết phục được mọi người.

  • volume volume

    - hái 没有 méiyǒu 找到 zhǎodào 任何 rènhé zài 坚信 jiānxìn 可以 kěyǐ 穿 chuān de 衣服 yīfú

    - Tôi vẫn chưa tìm thấy bất cứ điều gì để xác nhận của Anthony.

  • volume volume

    - 权威 quánwēi de 调查结果 diàochájiéguǒ 令人信服 lìngrénxìnfú

    - Kết quả điều tra có thẩm quyền đáng tâm phục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao