对抗 duìkàng
volume volume

Từ hán việt: 【đối kháng】

Đọc nhanh: 对抗 (đối kháng). Ý nghĩa là: đối kháng; đối đầu; đương đầu, chống lại; chống cự; chống đối. Ví dụ : - 阶级对抗 đối kháng giai cấp. - 不能对同志的批评抱对抗情绪。 không thể mang ý đối kháng với phê bình của đồng đội.. - 武装对抗 vũ trang chống đối

Ý Nghĩa của "对抗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

对抗 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đối kháng; đối đầu; đương đầu

对立起来相持不下

Ví dụ:
  • volume volume

    - 阶级 jiējí 对抗 duìkàng

    - đối kháng giai cấp

  • volume volume

    - 不能 bùnéng duì 同志 tóngzhì de 批评 pīpíng bào 对抗 duìkàng 情绪 qíngxù

    - không thể mang ý đối kháng với phê bình của đồng đội.

✪ 2. chống lại; chống cự; chống đối

抵抗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 武装 wǔzhuāng 对抗 duìkàng

    - vũ trang chống đối

So sánh, Phân biệt 对抗 với từ khác

✪ 1. 对立 vs 对抗

Giải thích:

"对抗" có thể đi kèm với tân ngữ, "对立" không thể đi kèm với tân ngữ, hai từ này không thể thay thế cho nhau.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对抗

  • volume volume

    - 他们 tāmen yīn 对手 duìshǒu 权柄 quánbǐng 在握 zàiwò 反抗 fǎnkàng 没用 méiyòng

    - Vì đối thủ có quyền hành trong tay, phản kháng cũng vô ích.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng duì 同志 tóngzhì de 批评 pīpíng bào 对抗 duìkàng 情绪 qíngxù

    - không thể mang ý đối kháng với phê bình của đồng đội.

  • volume volume

    - 对方 duìfāng 实力 shílì 强大 qiángdà 无法 wúfǎ zhī 抗衡 kànghéng

    - đối phương thực lực mạnh, chúng ta không thể chống đối được.

  • volume volume

    - 犹豫 yóuyù zhe 愿意 yuànyì 挑起 tiǎoqǐ 对抗 duìkàng

    - Anh ta do dự không muốn khiêu khích đối đầu.

  • volume volume

    - 渔民 yúmín men 努力 nǔlì 对抗 duìkàng 巨浪 jùlàng

    - Ngư dân cố gắng chống chọi với sóng lớn.

  • volume volume

    - 发起 fāqǐ 抗议 kàngyì lái 反对 fǎnduì xīn 政策 zhèngcè

    - Khởi xướng phản đối để phản đối chính sách mới.

  • volume volume

    - 人民 rénmín 内部矛盾 nèibùmáodùn 是非 shìfēi 对抗性矛盾 duìkàngxìngmáodùn

    - mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân là mâu thuẫn không đối kháng.

  • volume volume

    - 对抗 duìkàng 作用 zuòyòng 一个 yígè 生物 shēngwù lìng 一种 yīzhǒng 生物 shēngwù 新陈代谢 xīnchéndàixiè 之间 zhījiān de 对抗性 duìkàngxìng 关系 guānxì

    - Mối quan hệ đối địch giữa chất trao đổi sinh học của một sinh vật và chất trao đổi sinh học của một loại sinh vật khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì
    • Âm hán việt: Đối
    • Nét bút:フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EDI (水木戈)
    • Bảng mã:U+5BF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Káng , Kàng
    • Âm hán việt: Kháng
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QYHN (手卜竹弓)
    • Bảng mã:U+6297
    • Tần suất sử dụng:Rất cao