倒戈 dǎogē
volume volume

Từ hán việt: 【đảo qua】

Đọc nhanh: 倒戈 (đảo qua). Ý nghĩa là: phản chiến; trở giáo; quay súng lại bắn quân mình.

Ý Nghĩa của "倒戈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

倒戈 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phản chiến; trở giáo; quay súng lại bắn quân mình

在战争中投降敌人,反过来打自己人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒戈

  • volume volume

    - dòng 兵戈 bīnggē

    - không dùng đến chiến tranh; không động binh qua

  • volume volume

    - 七颠八倒 qīdiānbādǎo

    - thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.

  • volume volume

    - 一面倒 yímiàndǎo

    - Nghiêng về một bên.

  • volume volume

    - 一进 yījìn 大门 dàmén 左手 zuǒshǒu 三间 sānjiān 倒座 dǎozuò ér shì 客厅 kètīng

    - Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.

  • volume volume

    - 一头 yītóu dào zài 床上 chuángshàng

    - ngã vật xuống giường

  • volume volume

    - 倒戈 dǎogē 对抗 duìkàng 自己 zìjǐ de 队伍 duìwǔ

    - Anh ta phản bội và chống lại đội của mình.

  • volume volume

    - 高血压 gāoxuèyā 使 shǐ 晕倒 yūndǎo le

    - Huyết áp cao khiến anh ấy ngất xỉu.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 昏眩 hūnxuàn 便 biàn 晕倒 yūndǎo zài

    - hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đảo
    • Nét bút:ノ丨一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMGN (人一土弓)
    • Bảng mã:U+5012
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Qua
    • Nét bút:一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:I (戈)
    • Bảng mã:U+6208
    • Tần suất sử dụng:Cao