Đọc nhanh: 倒戈 (đảo qua). Ý nghĩa là: phản chiến; trở giáo; quay súng lại bắn quân mình.
倒戈 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phản chiến; trở giáo; quay súng lại bắn quân mình
在战争中投降敌人,反过来打自己人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒戈
- 不 动 兵戈
- không dùng đến chiến tranh; không động binh qua
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 他 倒戈 对抗 自己 的 队伍
- Anh ta phản bội và chống lại đội của mình.
- 高血压 使 他 晕倒 了
- Huyết áp cao khiến anh ấy ngất xỉu.
- 一阵 昏眩 , 便 晕倒 在 地
- hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
戈›