折服 zhéfú
volume volume

Từ hán việt: 【chiết phục】

Đọc nhanh: 折服 (chiết phục). Ý nghĩa là: thuyết phục; làm khuất phục; khuất phục, tin; tin phục; cảm phục. Ví dụ : - 强词夺理不能折服人。 dùng lời lẽ áp chế thì không thể thuyết phục người khác.. - 艰难困苦折服不了我们。 gian khổ khó khăn không thể làm chúng ta khuất phục.. - 令人折服 khiến người ta cảm phục

Ý Nghĩa của "折服" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

折服 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thuyết phục; làm khuất phục; khuất phục

说服;使屈服

Ví dụ:
  • volume volume

    - 强词夺理 qiǎngcíduólǐ 不能 bùnéng 折服 zhéfú rén

    - dùng lời lẽ áp chế thì không thể thuyết phục người khác.

  • volume volume

    - 艰难困苦 jiānnánkùnkǔ 折服 zhéfú 不了 bùliǎo 我们 wǒmen

    - gian khổ khó khăn không thể làm chúng ta khuất phục.

✪ 2. tin; tin phục; cảm phục

信服

Ví dụ:
  • volume volume

    - 令人 lìngrén 折服 zhéfú

    - khiến người ta cảm phục

  • volume volume

    - 大为 dàwéi 折服 zhéfú

    - vô cùng cảm phục

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折服

  • volume volume

    - 妈妈 māma zhé 衣服 yīfú

    - Mẹ gấp quần áo.

  • volume volume

    - 令人 lìngrén 折服 zhéfú

    - khiến người ta cảm phục

  • volume volume

    - 强词夺理 qiǎngcíduólǐ 不能 bùnéng 折服 zhéfú rén

    - dùng lời lẽ áp chế thì không thể thuyết phục người khác.

  • volume volume

    - 艰难困苦 jiānnánkùnkǔ 折服 zhéfú 不了 bùliǎo 我们 wǒmen

    - gian khổ khó khăn không thể làm chúng ta khuất phục.

  • volume volume

    - 众人 zhòngrén bèi 折服 zhéfú

    - Mọi người đều tin phục.

  • volume volume

    - 克服 kèfú 挫折 cuòzhé shì 成功 chénggōng de 关键 guānjiàn

    - Vượt qua khó khăn là chìa khóa để thành công.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 打折 dǎzhé ma

    - Bộ quần áo này có chiết khấu không?

  • volume volume

    - zhè kuǎn 衣服 yīfú 打折 dǎzhé hòu hěn 低廉 dīlián

    - Chiếc áo này sau khi giảm giá rất rẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Shé , Zhē , Zhé
    • Âm hán việt: Chiết , Đề
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QHML (手竹一中)
    • Bảng mã:U+6298
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa