Đọc nhanh: 归降 (quy hàng). Ý nghĩa là: quy hàng; đầu hàng; lai hàng.
归降 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quy hàng; đầu hàng; lai hàng
投降
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归降
- 事实 总归 是 事实
- sự thật dù sao vẫn là sự thật.
- 也许 好运 会 降临到 我 身上
- Có lẽ may mắn đang đến với tôi.
- 人工降雨
- mưa nhân tạo.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 黄昏 至倦 鸟 纷纷 归巢
- Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.
- 买 归 买 , 但 我 不会 选 水果
- Mua thì mua, nhưng tôi không biết chọn hoa quả.
- 人们 热烈欢迎 代表团 满载而归
- Người dân nồng nhiệt chào đón đoàn thắng lợi trở về.
- 为了 我们 的 友谊 , 今天 不醉 不 归
- Vì tình bạn của chúng ta, chúng mình sẽ không không về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
归›
降›