征服 zhēngfú
volume volume

Từ hán việt: 【chinh phục】

Đọc nhanh: 征服 (chinh phục). Ý nghĩa là: chinh phục, thuyết phục; khuất phục. Ví dụ : - 他用武力征服了敌人。 Anh ta dùng vũ lực để chinh phục kẻ thù.. - 这个英雄征服了无数的敌人。 Vị anh hùng này đã chinh phục vô số kẻ thù.. - 她的故事征服了整个听众。 Câu chuyện của cô ấy đã thuyết phục toàn bộ người nghe.

Ý Nghĩa của "征服" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 6

征服 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chinh phục

用武力使对方屈服

Ví dụ:
  • volume volume

    - yòng 武力 wǔlì 征服 zhēngfú le 敌人 dírén

    - Anh ta dùng vũ lực để chinh phục kẻ thù.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 英雄 yīngxióng 征服 zhēngfú le 无数 wúshù de 敌人 dírén

    - Vị anh hùng này đã chinh phục vô số kẻ thù.

✪ 2. thuyết phục; khuất phục

用感染力使人折服

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 故事 gùshì 征服 zhēngfú le 整个 zhěnggè 听众 tīngzhòng

    - Câu chuyện của cô ấy đã thuyết phục toàn bộ người nghe.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 真诚 zhēnchéng 征服 zhēngfú le 大家 dàjiā de xīn

    - Anh ấy đã khuất phục trái tim mọi người bằng sự chân thành.

  • volume volume

    - de 微笑 wēixiào 征服 zhēngfú le 所有 suǒyǒu 观众 guānzhòng

    - Nụ cười của cô ấy đã thuyết phục tất cả khán giả.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 征服

  • volume volume

    - 人类 rénlèi 梦想 mèngxiǎng 征服 zhēngfú 宇宙 yǔzhòu

    - Nhân loại mơ ước chinh phục vũ trụ.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 毫无 háowú 特别 tèbié de 特征 tèzhēng

    - Chiếc áo này không có đặc điểm gì đặc biệt.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 英雄 yīngxióng 征服 zhēngfú le 无数 wúshù de 敌人 dírén

    - Vị anh hùng này đã chinh phục vô số kẻ thù.

  • volume volume

    - 怀着 huáizhe 征服 zhēngfú 世界 shìjiè de 野心 yěxīn

    - anh ấy nuôi tham vọng chinh phục thế giới.

  • volume volume

    - 环境 huánjìng zài 艰苦 jiānkǔ 动摇 dòngyáo 不了 bùliǎo 这批 zhèpī 青年 qīngnián 征服 zhēngfú 自然 zìrán de 决心 juéxīn

    - Có gian khổ hơn nữa cũng không thể làm lung lay quyết tâm chinh phục thiên nhiên của thanh niên.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 骨针 gǔzhēn shì 原始人 yuánshǐrén 力求 lìqiú 征服 zhēngfú 自然 zìrán de 有力 yǒulì 见证 jiànzhèng

    - Những chiếc kim xương và đầu mũi tên bằng xương này là nhân chứng hùng hồn về nỗ lực chinh phục thiên nhiên của con người nguyên thủy

  • volume volume

    - de 微笑 wēixiào 征服 zhēngfú le 所有 suǒyǒu 观众 guānzhòng

    - Nụ cười của cô ấy đã thuyết phục tất cả khán giả.

  • volume volume

    - 征服 zhēngfú 这座 zhèzuò shān duì 易如反掌 yìrúfǎnzhǎng

    - Chinh phục ngọn núi dễ như trở bàn tay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Chinh , Trưng
    • Nét bút:ノノ丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMYM (竹人一卜一)
    • Bảng mã:U+5F81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa