Đọc nhanh: 受降 (thụ giáng). Ý nghĩa là: tiếp nhận đầu hàng.
受降 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếp nhận đầu hàng
接受敌方投降
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受降
- 不要 离开 我 我 受不了 思念 的 折磨
- Đừng rời xa anh, anh không thể chịu đựng được sự dày vò của sự nhớ nhung
- 东北部 受 影响 尤其 严重
- Vùng Đông Bắc bị ảnh hưởng đặc biệt.
- 不要 无视 别人 的 感受
- Đừng coi nhẹ cảm xúc của người khác.
- 油轮 需求量 下降 使 造船业 成千上万 的 工作 职位 受到 威胁
- Sự suy giảm nhu cầu vận chuyển dầu thô đe dọa hàng ngàn công việc trong ngành đóng tàu.
- 两人 的 关系 逐渐 降温
- Mối quan hệ của hai người đang dần trở nên nguội lạnh.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
- 油轮 需求量 的 下降 使 很多 工作 职位 受到 威胁
- Sự giảm nhu cầu về tàu dầu đe dọa rất nhiều vị trí công việc.
- 降价 拍卖 商品 受欢迎
- Hàng hóa bán hạ giá rất được ưa chuộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
受›
降›