Đọc nhanh: 纳降 (nạp giáng). Ý nghĩa là: tiếp nhận đầu hàng.
纳降 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếp nhận đầu hàng
接受敌人的投降
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳降
- 交纳 公粮
- giao nộp nghĩa vụ lương thực.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 今天 机票 降价 了
- Hôm nay trái cây đã giảm giá.
- 人工降雨
- mưa nhân tạo.
- 今年 的 葡萄 因为 霜降 而 大面积 减产
- Sản lượng nho năm nay sụt giảm nghiêm trọng do sương giá.
- 今晚 预计 降温 5
- Dự đoán nhiệt độ sẽ giảm 5°C vào tối nay.
- 今年 气温 大幅 下降
- Nhiệt độ năm nay giảm mạnh.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纳›
降›