Đọc nhanh: 无条件投降 (vô điều kiện đầu giáng). Ý nghĩa là: đầu hàng vô điều kiện.
无条件投降 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu hàng vô điều kiện
unconditional surrender
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无条件投降
- 公司 不理 无理 条件
- Công ty không chấp nhận điều kiện vô lý.
- 他 对 这件 事 了无痕迹
- Anh ấy hoàn toàn không để lại dấu vết nào về việc này.
- 他 的 条件 很 一般
- Điều kiện của anh ấy rất bình thường.
- 他 无奈 之下 投降 了
- Anh ấy đầu hàng trong sự bất lực.
- 由于 字迹 不清 , 致使 信件 无法 投递
- do chữ viết không rõ làm cho bức thơ không cách nào gửi đi được.
- 无条件 撤军
- rút quân vô điều kiện
- 无条件 投降
- đầu hàng vô điều kiện
- 无条件 服从
- phục tùng không điều kiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
投›
无›
条›
降›